Chào các bạn, hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học từ vựng về chủ đề màu sắc trong tiếng Trung nhé.
1. 颜色/yánsè/: Màu sắc
2.红色/hóngsè/: Màu đỏ
3.黄色/huángsè/: Màu vàng
4.白色/báisè/: Màu trắng
5. 黑色/hēisè/: Màu đen
6. 粉色/fěnsè/: Màu hồng
7. 绿色/lǜsè/: Màu xanh lá
8. 蓝色/lán sè/: Màu xanh da trời
9. 棕色/zōngsè/: Màu nâu
10. 紫色/zǐsè/: Màu tím
11. 橙色/chéngsè/: Màu cam
12. 灰色 /huīsè/: Màu xám
13. 碧色/bì sè/: Màu xanh ngọc
14. 乳白色/rǔbáisè/: Màu trắng sữa
15. 鲜红色/xiānhóng sè/: Màu đỏ tươi
16. 柠檬黄色/níngméng huángsè/: Màu vàng chanh
17. 粉红色/fěnhóngsè/: Màu hồng phấn
18. 咖啡色/kāfēisè/: Màu cà phê
Tham khảo