Template Tin Tức Mới Nhất

Chào các bạn! Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh với chủ đề về Thể Thao. Hãy cùng học bạn nhé!

tieng-Anh-chu-de-the-thao

- Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên

- Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi

- Training /ˈtreɪ.nɪŋ/: sự huấn luyện

- Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên

- Referee /ˌrɛf.əˈriː/: trọng tài

- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả

- Trophy /ˈtrəʊ.fi/: cúp

- Record /ˈrɛk.ɔːd/: kỷ lục

- Score /skɔːr/: điểm số

- Tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu

- Defense /dɪˈfens/: phòng ngự

- Offense /əˈfens/: tấn công

- Warm-up /ˈwɔːm.ʌp/: khởi động

- Cooldown /ˈkuːl.daʊn/: thả lỏng


Tổng hợp

Đọc tiếp »

Khi đi thang máy, nếu gặp người nước ngoài hoặc bạn muốn giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh, bạn thường dùng những câu nói nào? Hãy cùng Học 7 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thang máy.

tieng-Anh-khi-di-thang-may

1. Going up or down?: Đi lên hay xuống?

2. It's a bit crowded.: Thang máy hơi đông.

3. I think this is my stop.: Tôi nghĩ đây là tầng của tôi. 

4. Is this your floor?: Đây có phải tầng của bạn không?

5. Excuse me: Xin lỗi (khi muốn ra ngoài)

6. Can you press the button for me?: Bạn có thể bấm giúp nút cho tôi không?

7. Please hold the door.: Làm ơn giữ cửa giúp.


Tham khảo

Đọc tiếp »

Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những động từ thông dụng nhất trong tiếng Trung khi kết hợp với /bù/không.

Các bạn hãy cùng học xem bạn đang dùng nhiều nhất là từ nào nhé.


mo-rong-von-tu-不-bu-khong-trong-tieng-Trung

1.不行/bù xíng / không được

2.不是/bù shì / không phải

3.不能/bù néng / không thể

4.不要/bù yào / không muốn

5.不用/bù yòng / không cần

6.不去/bù qù / không đi

7.不断/bù duàn / không ngừng

8.不爱/bù ài / không yêu

9.不止/bù zhǐ / không ngớt

10.不服/bù fú / không phục

11.不变/bù biàn / không đổi

12.不敢/bù gǎn / không dám

13.不配/bù pèi /không xứng


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Chào các bạn yêu tiếng Anh, bài viết này sẽ giúp các bạn cải thiện tiếng Anh bằng các từ ghép cơ bản sau. Hãy cùng học nhé!


tu-ghep-co-ban-trong-tieng-Anh

1. After (prep): sau + noon (n): buổi trưa = afternoon (n): buổi chiều


2. Chop (v): chặt + stick (n): que củi/gậy = chopstick (n): đũa


3. Birth (n): sinh ra + day (n): ngày = birthday (n): ngày sinh nhật


4. Face (n): mặt + mask (n): mặt nạ = facemask (n): khẩu trang


5. Home (n): nhà +  sick (adj): bệnh = homesick (adj): nhớ nhà


6. Flash (v): nhấp nháy +  light (n): đèn = flashlight (n): đèn pin


Tổng hợp

Đọc tiếp »

  Chào các bạn! Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ giúp các bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh với 10 Cụm động từ chủ đề về Ăn uống nhé (10 PHRASAL VERBS CHỦ ĐỀ FOOD

tieng-Anh-chu-de-an-uong

1. Bolt down: Ăn rất nhanh

2. Boil down: Nấu cạn nước

3. Boil over: Sôi trào ra ngoài

4.Chop up: Băm nhỏ, cắt nhỏ

5. Cool down: Làm nguội

6. Cut back (on):Cắt giảm 

7. Dish up: Dọn thức ăn ra đĩa, bày ra

8. Drain off:Rót nước thừa ra, để ráo nước

9. Eat out :Ăn ngoài (đi ăn ở nhà hàng, quán ăn thay vì ăn ở nhà)

10. Gobble up: Ăn ngấu nghiến, ăn nhanh và nhiều


Tổng hợp

Đọc tiếp »

Bạn thường dùng "sleep" để nói đi ngủ, đó là một từ vựng mà người ta thường dùng nhất. Tuy nhiên, bạn có thường sử dụng những từ vựng sau để chỉ những hành động liên quan tới chủ đề đi ngủ với "sleep" chưa. Hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học những từ sau nhé:

sleep-trong-tieng-Anh

1. Deep sleeper: Người ngủ rất sâu

2. Napping: Ngủ trưa, chợp mắt

3. Sleeping like a log: Ngủ say như khúc gỗ

4. Nod off: Ngủ gật

5. Hit the sack: Đi ngủ 

6. Toss and turn: Trằn trọc (không ngủ được)

7. Oversleep: Ngủ quên

8. Sleep in: Ngủ nướng

9. Fall asleep: Ngủ thiếp đi

10. Sleep-deprived: Thiếu ngủ


Tổng hợp

Đọc tiếp »

Những từ vựng thay thế "disadvantages" trong tiếng Anh hữu ích và cần thiết sẽ giúp trình độ tiếng Anh của bạn thêm đa dạng và nâng cấp hơn:

tu-vung-thay-the-Disadvantages-trong-tieng-Anh

- drawbacks: nhược điểm

- weakness: điểm yếu

- handicap: hạn chế, bất lợi

- weak point: điểm yếu

- negative aspect: khía cạnh tiêu cực

- minus point: nhược điểm

- downside: điểm bất lợi


Tham khảo

Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *