Chào các bạn yêu tiếng Trung. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong gia đình. Các bạn hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học từ vựng nhé!
1.Bồn tắm: 浴缸 yùgāng
2. Khăn tắm: 浴巾 yùjīn
3. Khăn mặt: 毛巾 máojīn
4. Tăm xỉa răng: 牙签 yáqiān
5. Cốc để xúc miệng: 漱口杯 shù kǒu bēi
6. Ống đựng tăm: 牙签筒 yáqiān tǒng
7. Bàn chải: 牙刷 yáshuā
8. Bột đánh răng: 牙粉 yáfěn
9. Kem đánh răng: 牙膏 yágāo
10. Lược: 梳子 shūzi
11. Gương: 镜子 jìngzi
12. Lược răng nhỏ: 细齿梳 xì chǐ shū
13. Bàn chải dùng phủi tóc: 发刷 fǎ shuā
14. Bàn chải đánh giày: 鞋刷 xié shuā
15. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī
16. Phao bơi: 救生圈 jiùshēngquān
17. Mũ bơi: 游泳帽 yóuyǒng mào
18. Quần bơi: 游泳裤 yóuyǒng kù
19. Va ly: 箱子 xiāngzi
20. Va ly vải bạt: 帆布箱 fānbù xiāng
21. Va ly da: 皮箱 pí xiāng
22.Va ly da nhân tạo: 人造皮箱 rénzào pí xiāng
23. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng
24. Túi du lịch: 旅行手提包 lǚxíng shǒutí bāo
25. Cặp sách: 书包 shūbāo
26. Cặp sách bằng vải bạt: 帆布书包 fānbù shūbāo
27. Cặp da: 皮书包 pí shū bāo
28. Dao mở nắp hộp (đồ hộp): 开罐刀 kāi guàn dāo
29. Thuốc long não: 樟脑块 zhāngnǎo kuài
30. Viên long não: 樟脑丸 zhāngnǎowán
31. Đồ dùng bằng nhôm: 铝制器皿 lǚ zhì qìmǐn
32. Thắt lưng: 腰带 yāodài
33. Thắt lưng: 裤带 kù dài
34. Thắt lưng da (dây nịt da): 皮袋 pí dài
35. Khăn trải giường: 床单 chuángdān
36. Chăn chiên: 毛巾被 máojīnbèi
37. Vải phủ giường: 床罩 chuángzhào
38. Thảm: 毯子 tǎnzi
39. Túi đựng chăn nệm: 杯套 bēi tào
40. Chăn nhung lông vịt: 鸭绒被 yāróng bèi
41. Bình nước nóng cho vào trong chăn để sưởi ấm: 汤壶 tāng hú
42. Thảm lông cừu: 羊毛毯 yángmáotǎn
43. Tất lông cừu: 羊毛袜 yángmáo wà
44. Áo sơ mi len: 羊毛衫 yángmáo shān
45. Áo len cổ chui: 羊毛套衫 yáng máo tàoshān
46. Áo len không cổ không khuy: 羊毛开衫 yáng máo kāishān
47. Băng vệ sinh: 卫生带 wèishēng dài
48. Khăn vệ sinh: 卫生巾 wèishēng jīn
49. Giấy vệ sinh: 卫生纸 wèishēngzhǐ
50. Tông đơ (dao cạo): 剃刀 tìdāo
Tổng hợp
Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt và sớm thành công trên con đường đã chọn!