Chào các bạn! Cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học 100 Từ Vựng IELTS về chủ đề DU LỊCH nhé! Hãy cùng luyện tập vốn từ vựng nhé!
100 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỂ DU LỊCH :
1. accommodation: chỗ ở
2. adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu
3. airline: hãng hàng không
4. backpack: ba lô du lịch
5. airport: sân bay
6. bargain: món hời
7. beach: bãi biển
8. boarding pass: thẻ lên máy bay
9. border: biên giới
10. budget: ngân sách
11. business trip: chuyến công tác
12. campsite: khu cắm trại
13. city break: kỳ nghỉ ngắn ngày trong thành phố
14. climate: khí hậu
15. conference: hội nghị
16. continent: lục địa
17. countryside: vùng nông thôn
18. cruise: du thuyền
19. culture: văn hóa
20. currency: tiền tệ
21. delay: sự chậm trễ
22. day trip: chuyến đi trong ngày
23. customs: hải quan
24. departure: khởi hành
25. destination: điểm đến
26. duty-free: miễn thuế
27. exchange rate: tỷ giá hối đoái
28. excursion: chuyến tham quan
29. explore: khám phá
30. festival: lễ hội
31. flight: chuyến bay
32. food: thức ăn
33. foreign language: tiếng nước ngoài
34. guidebook: sách hướng dẫn du lịch
35. hostel: nhà nghỉ
36. immigration: xuất nhập cảnh
37. information: thông tin
38. insurance: bảo hiểm
39. itinerary: lịch trình
40. jet lag: hội chứng lệch múi giờ
41. journey: hành trình
42. landmark: địa danh
43. language barrier: rào cản ngôn ngữ
44. local: người địa phương
45. luggage: hành lý
46. map: bản đồ
47. monument: di tích
48. museum: bảo tàng
49. nationality: quốc tịch
50. nature: thiên nhiên
51. packing: đóng gói
52. passport: hộ chiếu
53. phrasebook: sách cụm từ
54. pilgrimage: hành hương
55. postcard: bưu thiếp
56. public transport: phương tiện giao thông công cộng
57. relax: thư giãn
58. resort: khu nghỉ dưỡng
59. restaurant: nhà hàng
60. sightseeing: ngắm cảnh
61. souvenir: quà lưu niệm
62. stopover: điểm dừng chân
63. suitcase: vali
64. sunbathing: tắm nắng
65. souvenir: quà lưu niệm
66. swimming: bơi lội
67. sightseeing: ngắm cảnh
68. translation: bản dịch
69. train: tàu hỏa
70. tour: tour du lịch
71. trip: chuyến đi
72. visa: thị thực
73. voucher: phiếu giảm giá
74. weather: thời tiết
75. wildlife: động vật hoang dã
76. backpacker: du khách ba lô
77. budget traveler: du khách tiết kiệm
78. couchsurfing: ngủ nhờ
79. ecotourism: du lịch sinh thái
80. homestay: ở nhà dân
81. responsible tourism: du lịch có trách nhiệm
82. slow travel: du lịch chậm
83. sustainable tourism: du lịch bền vững
84. voluntourism: du lịch tình nguyện
85. adventure sports: thể thao mạo hiểm
86. cultural immersion: hòa mình vào văn hóa
87. heritage tourism: du lịch di sản
88. language exchange: trao đổi ngôn ngữ
89. off-the-beaten-path: xa mòn lối mòn
90. responsible travel: du lịch có trách nhiệm
91. spiritual journey: hành trình tâm linh
92. solo travel: du lịch một mình
93. volunteer abroad: tình nguyện nước ngoài
94. work exchange: trao đổi lao động
95. world tour: du lịch vòng quanh thế giới
96. accommodation: chỗ ở
97. adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu
98. airline: hãng hàng không
99. airport: sân bay
100. backpack: ba lô du lịch
Tham khảo