TỔNG HỢP 120 CÂU CỬA MIỆNG CỦA NGƯỜI TRUNG QUỐC
1. 一直往前走。Yìzhí wǎng qián zǒu。Đi thẳng về phía trước
2. 不值得。Bù zhí dé。Không đáng
3. 不要做。Bú yào zuò。Đừng làm điều đó
4. 不要告诉我。Bú yào gàosu wǒ。Đừng nói cho tôi
5. 不要夸张。Bú yào kuāzhāng。Đừng khoe khoang
6. 不难。Bù nán。Không khó
7. 买下来!Mǎi xià lái!Hãy mua nó
8. 今天几号?Jīntiān jǐ hào?Hôm nay ngày mùng mấy?
9. 他们互相倾慕。Tāmen hùxiāng qīngmù。Họ quý mến lẫn nhau
10. 他在哪里?Tā zài nǎ lǐ?Anh ấy đang ở đâu?
11. 他在说些什么?Tā zài shuō xiē shénme?Anh ấy đang nói gì?
12. 他没空。Tā méi kòng。Anh ấy không rảnh
13. 他现在已经在路上了。Tā xiànzài yǐjīng zài lù shàng le。Anh ấy đang trên đường rồi
14. 你做完了吗?Nǐ zuò wán le ma?Bạn làm xong chưa?
15. 你去哪里?Nǐ qù nǎ lǐ?Bạn đi đâu vậy?
16. 你在撒谎。Nǐ zài sāhuǎng。Bạn đang nói dối
17. 你太性急了。Nǐ tài xìngjí le。Bạn vội vàng quá.
18. 你好吗?Nǐ hǎo ma?Bạn khỏe không?
19. 你当真?Nǐ dàngzhēn?Bạn tưởng thật à?
20. 你总是对的。Nǐ zǒng shì duì de。Bạn luôn luôn đúng
21. 你想要些什么?Nǐ xiǎng yào xiē shénme?Bạn muốn gì?
22. 你明白了吗?Nǐ míngbái le ma?Bạn hiểu không
23. 你疯了。Nǐ fēngle。Bạn điên rồi
24. 你的心情不好。Nǐ de xīnqíng bù hǎo。Tâm trạng của bạn không tốt.
25. 你看上去很累。Nǐ kàn shàngqù hěn lèi。Trông bạn có vẻ rất mệt
26. 你经常见到他吗?Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma?Bạn thường gặp anh ấy không?
27. 你能肯定吗?Nǐ néng kěndìng ma?Bạn chắc chứ?
28. 你要吗?Nǐ yào ma?Bạn cần không?
29. 你要呆多久?Nǐ yào dāi duōjiǔ?Bạn muốn ở lại bao lâu?
30. 你认为怎样?Nǐ rènwéi zěnyàng?Bạn nghĩ thế nào?
31. 你让我大吃一惊。Nǐ ràng wǒ dà chī yì jīng。Bạn khiến tôi kinh ngạc
32. 你说什么?Nǐ shuō shénme?Bạn nói gì?
33. 你跟我一起去吗?Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma?Bạn có đi cùng tôi không?
34. 你错了。Nǐ cuòle。Bạn nhầm rồi.
35. 再来一个。Zài lái yígè。Thêm một cái nữa
36. 别客气。Bié kèqi。Đừng khách sáo
37. 告诉我。Gàosu wǒ。Nói cho tôi
38. 哇塞!Wasài!Ồ
39. 多坏的天气!Duō huài de tiānqì!Thời tiết thật tệ!
40. 多少钱?Duōshǎo qián?Bao nhiêu tiền?
41. 多谢。Duō xiè。Đa tạ
42. 够了。Gòu le。Đủ rồi!
43. 太糟糕啦!Tài zāogāo la! Chết rồi!
44. 她是我最好的朋友。Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu。Cô ấy là bạn tốt nhất của tôi
45. 她真聪明。Tā zhēn cōngmíng。Cô ấy thật thông minh
46. 对不起。Duì buqǐ。Xin lỗi
47. 对了。Duì le。Đúng rồi
48. 尽快。Jìnkuài。Nhanh nhất có thể
49. 帮我一下。Bāng wǒ yíxià。Hãy giúp tôi một chút
50. 很好。Hěn hǎo。Rất tốt
51. 很容易。Hěn róngyì。Rất dễ
52. 很明显。Hěn míngxiǎn。Rất rõ ràng
53. 很有趣。Hěn yǒuqù。Rất thú vị
54. 很滑稽。Hěn huájī。Thật hài hước/buồn cười
55. 很远吗?Hěn yuǎn ma? Có xa không?
56. 快到了吗?Kuài dàole ma? Sắp tới chưa?
57. 怎么啦?Zěnme la? Làm sao vậy?
58. 恭喜恭喜。Gōngxǐ gōngxǐ。Chúc mừng
59. 慢点儿!Màn diǎnr!Chậm một chút
60. 我一个人都不认识。Wǒ yī gè rén dōu bú rènshi。Tôi không quen một người nào
61. 我不喜欢。Wǒ bù xǐhuan。Tôi không thích
62. 我不能再等了。Wǒ bù néng zài děng le。Tôi không thể chờ thêm được nữa
63. 我也一样。Wǒ yě yíyàng。Tôi cũng vậy
64. 我习惯了。Wǒ xíguàn le。Tôi quen rồi
65. 我会想念你的。Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de。Tôi sẽ nhớ bạn
66. 我准备好了。Wǒ zhǔnbèi hǎo le。Tôi chuẩn bị xong rồi
67. 我在浪费时间。Wǒ zài làngfèi shíjiān。Tôi đang lãng phí thời gian
68. 我对她着迷了。Wǒ duì tā zháomí le。Tôi phát cuồng vì cô ấy rồi.
69. 我希望如此。Wǒ xīwàng rúcǐ。Tôi hy vọng là như vậy
70. 我很忙。Wǒ hěn máng。Tôi rất bận
71. 我很无聊。Wǒ hěn wúliáo。Tôi rất buồn
72. 我想跟他说话。Wǒ xiǎng gēn tā shuō huà。Tôi muốn nói chuyện với anh ấy
73. 我感觉好多了。Wǒ gǎnjué hǎo duō le。Tôi cảm thấy khá hơn rồi
74. 我找到了。Wǒ zhǎo dào le。Tôi tìm được rồi
75. 我早知道了。Wǒ zǎo zhīdào le。Tôi biết từ lâu rồi
76. 我明白了。Wǒ míngbái le。Tôi hiểu rồi
77. 我明白了。Wǒ míngbái le。Tôi hiểu rồi
78. 我没时间了。Wǒ méi shíjiān le。Tôi không có thời gian
79. 我注意到了。Wǒ zhùyì dào le。Tôi đã chú ý rồi
80. 我爱你。Wǒ ài nǐ。Anh yêu em/Em yêu anh
81. 我玩得很开心。Wǒ wán de hěn kāixīn。Tôi chơi rất là vui
82. 我简直不能相信。Wǒ jiǎnzhí bùnéng xiāngxìn。Không thể tin nổi
83. 我能做。Wǒ néng zuò。Tôi có thể làm được
84. 我要走了。Wǒ yào zǒu le。Tôi phải đi rồi
85. 我认为不是。Wǒ rènwéi búshì。Tôi không nghĩ thế
86. 我认为是这样的。Wǒ rènwéi shì zhèyàng de。Tôi nghĩ vậy
87. 我讨厌你!Wǒ tǎoyàn nǐ!Tôi ghét bạn
88. 我试试看。Wǒ shìshì kàn。Để tôi xem thử
89. 我赢了。Wǒ yíng le。Tôi thắng rồi
90. 我饿死了。Wǒ è sǐ le。Tôi đói quá
91. 把它做对。Bǎ tā zuò duì。Hãy làm đúng
92. 放松!Fàngsōng!Thư giãn đi
93. 明天打电话给我。Míngtiān dǎ diànhuà
thoại cho tôi nhé
94. 明天见。Míngtiān jiàn。Hẹn gặp lại ngày mai
95. 是时候了。Shì shíhou le。Đã đến lúc rồi
96. 没事儿。Méi shìr。Không sao
97. 没什么。Méi shénme。Không có gì.
98. 没关系。Méiguānxi。Không có gì.
99. 相信我。Xiāngxìn wǒ。Tin tôi đi
100. 真是难以置信!Zhēnshì nányǐ zhìxìn!Thật là khó tin!
101. 祝你一天过得愉快。Zhù nǐ yì tiān guò de yúkuài。Chúc bạn một ngày vui vẻ
102. 祝旅途愉快。Zhù lǚtú yúkuài。Chúc chuyến du lịch vui vẻ
103. 离这很近。Lí zhè hěn jìn。Gần ngay đây
104. 等等我。Děng děng wǒ。Chờ tôi một chút
105. 绝对不是。Juéduì bú shì。Tuyệt đối không phải
106. 考虑一下。Kǎolǜ yí xià。Suy nghĩ một chút
107. 该走了。Gāi zǒu le。Đến lúc đi rồi
108. 请您说得慢些好吗?Qǐng nín shuō de màn xiē hǎo ma?Bạn nói chậm một chút được không?
109. 请给我一杯咖啡。Qǐng gěi wǒ yì bēi kāfēi。Cho tôi một cốc cà phê
110. 跟我来。Gēn wǒ lái。Đi theo tôi
111. 轮到你了。Lún dào nǐ le。Đến lượt bạn rồi
112. 还是一样的。Háishì yíyàng de。Vẫn như vậy
113. 还没有。Hái méiyǒu。Vẫn chưa có
114. 还行。Hái xíng。Cũng được
115. 这是真的。Zhè shì zhēn de。Thật đó
116. 这样的事情经常发生。Zhè yàng de shìqíng jīngcháng fāshēng。Việc như này thường xuyên xảy ra
117. 这里人很多。Zhèlǐ rén hěnduō。Ở đây rất đông người
118. 那是不可能的。Nà shì bù kěnéng de。Không thể thế được
119. 那是不同的。Nà shì bùtóng de。Cái đó không giống
120. 闻起来很香。Wén qǐlái hěn xiāng。Mùi rất là thơm
Tham khảo