Template Tin Tức Mới Nhất

Cùng học TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT BẰNG TIẾNG TRUNG đơn giản, dễ nhớ nhất: 狗 / Gǒu/ : chó猫 / Māo/: mèo鸡 / Jī/: gà鸭/ Yā/ : vịt兔子/ Tùzǐ/ : thỏ猪/ Zhū/ : lợn仓鼠/Cāngshǔ/ : chuột hamster鸟 / Niǎo/ : chim蚊子 / Wénzi/ : muỗi羊 / Yáng/: cừu牛/ Niú/ : trâu蝴蝶 / Húdié/ : bươm bướm鱼 / Yú/: cá海豚 / Hǎitún/ : cá heo鲸鱼 / Jīngyú/:cá voi老鼠 / Lǎoshǔ/ : chuột蜻蜓 /...
Đọc tiếp »
 TỔNG HỢP 80 TÊN CỦA CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG TRUNG:1 苹果 píngguǒ quả táo2 海棠 hǎitáng quả hải đường3 梨 lí quả lê4 香梨 xiāng lí quả lê thơm5 雪梨 xuělí quả lê tuyết6 樱桃 yīngtáo anh đào7 桃 táo quả đào8 水蜜桃 shuǐmì táo đào tiên9 葡萄 pútáo nho10 西瓜 xīguā dưa hấu11 柠檬 níngméng chanh12 甜瓜 tiánguā...
Đọc tiếp »
 TỔNG HỢP 120 CÂU CỬA MIỆNG CỦA NGƯỜI TRUNG QUỐC1. 一直往前走。Yìzhí wǎng qián zǒu。Đi thẳng về phía trước2. 不值得。Bù zhí dé。Không đáng3. 不要做。Bú yào zuò。Đừng làm điều đó4. 不要告诉我。Bú yào gàosu wǒ。Đừng nói cho tôi5. 不要夸张。Bú yào kuāzhāng。Đừng khoe khoang6. 不难。Bù nán。Không khó7. 买下来!Mǎi xià lái!Hãy mua nó8. 今天几号?Jīntiān jǐ hào?Hôm nay ngày mùng mấy?9. 他们互相倾慕。Tāmen...
Đọc tiếp »
 TỔNG HỢP 10 CẤU TRÚC GHÉP CÂU CHO NGƯỜI MỚI HỌC TIẾNG TRUNG: Tự mình làm điều gì đó自己+ Hành độngVí dụ:你自己做自己受吧Nǐ zìjǐ zuò zìjǐ shòu baAnh tự làm tự chịu đi让他自己回去吧Ràng tā zìjǐ huíqù baĐể nó tự đi về đi我自己做自己吃的Wǒ zìjǐ zuò zìjǐ chī deEm tự nấu tự ăn ạ2. Cấu trúc với 在 /zài/: ỞCấu trúc: Chủ ngữ + 在 + Địa điểm/nơi chốnVí dụ: 小王在家。/Xiǎowáng zàijiā/: Tiểu Vương ở...
Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *