
Cùng học TÊN CÁC LOÀI ĐỘNG VẬT BẰNG TIẾNG TRUNG đơn giản, dễ nhớ nhất: 狗 / Gǒu/ : chó猫 / Māo/: mèo鸡 / Jī/: gà鸭/ Yā/ : vịt兔子/ Tùzǐ/ : thỏ猪/ Zhū/ : lợn仓鼠/Cāngshǔ/ : chuột hamster鸟 / Niǎo/ : chim蚊子 / Wénzi/ : muỗi羊 / Yáng/: cừu牛/ Niú/ : trâu蝴蝶 / Húdié/ : bươm bướm鱼 / Yú/: cá海豚 / Hǎitún/ : cá heo鲸鱼 / Jīngyú/:cá voi老鼠 / Lǎoshǔ/ : chuột蜻蜓 /...