Tổng hợp các Từ vựng tiếng Anh có trên mọi bài thi mà ai cũng cần phải biết:
1. attract (v): thu hút
2. contractual (adj): bằng khế ước
3. bride (n): cô dâu
4. groom (n): chú rể
5. on the other hand (idiom): mặt khác
6. develop (v): phát triển
7. suppose (v): cho là, tin rằng
8. precede (v): đến trước, đi trước
9. show the differences (v.phr): để cho thấy rằng những cái khác
10. survey (n): cuộc khảo sát
11. determine (v): xác định, quyết định
12. summary (n, adj): tóm tắt
13. maintain (v): duy trì
14. appearance (n): sự xuất hiện
15. confiding (adj): nhẹ dạ, cả tin
16. in fact/ (idiom): thật ra
17. majority (n): tuổi thành niên, đa số
18. wise (adj): sáng suốt
19. confide (v): giao phó
20. reject (v): không chấp thuận
21. sacrifice (v): hy sinh
22. significantly (adv): có ý nghĩa đặc biệt
23. obliged (adj): bắt buộc, cưỡng bức
24. demand (n,v): đi hỏi, cần
25. counterpart (n): bản đối chiếu
26. attitude (n): quan điểm
27. concern (n): mối quan tâm
28. finding (n): sự khám phá
29. generation (n): thế hệ
30. even (adv): thậm chí
31. grocery (n): hàng tạp hóa
32. nursing home (n): viện dưỡng lão
33. income (n): thu nhập
34. banquet (n): bữa ăn trọng thể
35. ancestor (n): ông bà, tổ tiên
36. blessing (n): phúc lành
37. schedule (v): sắp xếp
38. altar (n): bàn thờ
39. ceremony (n): nghi lễ
40. newly (adv): gần đây
41. envelop (n): bao, phong bì
42. exchange (v): trao đổi
43. process (n): quá trnh
44. covering (n): vật che phủ
45. conclusion (n): kết luận
46. meatball (n): thịt viên
47. wildlife (n): động vật hoang dã
48. conical (adj): có hình nón
49. diverse (adj): đa dạng
50. afford (v): có đủ sức
51. curriculum (n): chương trình giảng dạy
52. object (v): phản đối
53. dramatically (adv): đột ngột
54. solution (n): giải pháp
55. elderly (adj): cao tuổi
56. approximately (adv): độ chừng, xấp xỉ
57. overburden (v): đè nặng
58. strength (n): sức mạnh
59. expect (v): mong chờ
60. opinion (n): quan điểm
61. emotion (n): cảm xúc
62. fear (n): sự sợ hãi
63. likely (adj): có vẻ như, có thể
64. familiar (adj): quen thuộc
65. basically (adv): về cơ bản
66. in case/ (idiom): trong trường hợp
67. complicated (adj): phức tạp, rắc rối
68. require (v): cần đến, yêu cầu
69. patience (n): sự nhẫn nại
70. disappointing (adj): làm thất vọng
71. inability (n): sự bất lực
72. frustration (n): tâm trạng thất vọng
73. absolutely (adv): hoàn toàn
74. situation (n): trạng thái, vị trí
75. impression (n): ấn tượng
76. spouse (n): vợ hoặc chồng
77. advisory (adj): tư vấn
78. apologetic (adj): có lỗi
79. critical (adj): phê phán
80. convincing (adj): có sức thuyết phục
81. overcome (v): vượt qua
82. combination (n): sự kết hợp
83. brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi
84. tend (v): có xu hướng/hướng đến
85. cereal (n): ngũ cốc
86. toast (n): bánh mì nướng
87. muffin (n): bánh nướng xốp
88. sausage (n): xúc xích
89. bacon (n): thịt lợn muối xông khói
90. overwhelm (v): tràn ngập
91. outermost (adj): phía ngoài cùng
92. socially (adv): thuộc xă hội
93. basic (adj): cơ bản
94. society (n): xă hội
95. arrange (v): sắp đặt
96. engagement (n): sự hứa hôn
97. consideration (n): sự suy xét
98. primarily (adv): chủ yếu
98. moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại
99. illegal (adj): bất hợp pháp
100. spiritual (adj): (thuộc ) tinh thần
101. fortune (n): vận may
102. extensive (adj): lớn về số lượng
103. permission (n): sự chấp nhận;giấy phép
104. attendance (n): số người dự
105. individual (n): cá nhân
106. equality (n): sự bình đẳng
107. measurement (n): sự đo lường
108. communication (n): giao tiếp
109. cultural (adj): (thuộc) văn hoá
110. unavoidable (adj): tất yếu
111. romance (n): sự lãng mạn
112. kindness (n): lòng tốt
113. considerate (adj): chu đáo
114. community (n): cộng đồng
115. particularly (adv): một cách đặc biệt
Tổng hợp