Template Tin Tức Mới Nhất

 Chào các bạn, bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về đàm phán giá cả. Chúc các bạn học thật vui vẻ nhé!

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐÀM PHÁN GIÁ CẢ:


tieng-Trung-ve-gia-ca


价格        jiàgé: Giá cả

还价还盘        huán jià/huán pán: Trả giá

报价报盘        bàojià/ bào pán: Báo giá

优惠价        yōuhuì jià: Giá ưu đãi

优惠        yōuhuì: Ưu đãi, khuyến mãi

折扣        zhékòu: Giảm giá

降低        jiàngdī: Giảm xuống

商量        shāngliang: Thương lượng

支付        zhīfù: Thanh toán

便宜        pián·yi: Rẻ, hời

合适        héshì: Hợp lý, phù hợp

        zhǎng: Tăng

        jiàng: Giảm

打折        dǎzhé: Giảm giá

市场价格        shìchǎng jiàgé: Giá thị trường

报价单        bàojià dān: Đơn báo giá

最终价        zuìzhōng jià: Giá cuối cùng


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *