Template Tin Tức Mới Nhất

 Chào các bạn, bài viết hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chủ về về Tình bạn. Hãy cùng học nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề về FRIEND:


1. Close friend (Bạn thân)

2. Best friend (Bạn tốt nhất)

3. Loyal friend (Bạn trung thành)

4. Childhood friend (Bạn hồi nhỏ)

5. Soulmate (Bạn tri kỷ)

6. Work friend (Bạn đồng nghiệp)

7. Lifelong friend (Bạn cả đời)

8. School friend (Bạn học)


tieng-anh-ve-tinh-ban

9. BFF (Best Friends Forever) (Bạn thân mãi mãi)

10. Old friend (Bạn cũ)

11. New friend (Bạn mới)

12. Virtual friend (Bạn ảo)

13. Party friend (Bạn ăn chơi)

14. Supportive friend (Bạn hỗ trợ)

15. Funny friend (Bạn hài hước)

16. Trusted friend (Bạn tin tưởng)

17. Companion (Bạn đồng hành)

18. Companionship (Tình bạn)

19. Bond (Mối liên kết)

20. Trust (Sự tin tưởng)

21. Support (Sự hỗ trợ)

22. Memories (Kỷ niệm)

23. Compassion (Sự đồng cảm)

24. Fun (Niềm vui)

25. Fellowship (Tình đồng đội)

26. Kindness (Lòng tốt)

27. Connection (Kết nối)

28. Quality time (Thời gian chất lượng)

29. Good times (Thời gian vui vẻ)

30. Forgiveness (Sự tha thứ)

31. Devotion (Sự tận tâm)

32. Shared interests (Sở thích chung)

33. Affection (Tình cảm)

34. Inspiration (Sự truyền cảm hứng) bỏ tiếng việt

35. Heartfelt (chân thành)


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *