Lạc quan và bi quan là 2 thái độ sống nổi bật nhất ở tính cách chúng ta. Trong tiếng Anh, 2 tính từ này cũng có những vốn từ vựng đa dạng để diễn tả. Hãy cùng học những tính từ diễn tả 2 thái độ này nhé.
Tổng hợp 50 tính từ chỉ sự lạc quan và bi quan:
Phần 1 - LẠC QUAN
1. Optimistic (Lạc quan).
2. Happy (Vui).
3. Positive (Tích cực).
4. Good (Tốt).
5. Great (Tuyệt vời).
6. Excited (Hào hứng).
7. Calm (Bình tĩnh).
8. Joyful (Vui vẻ).
9. Relaxed (Thư giãn).
10. Satisfied (Hài lòng).
11. Content (Mãn nguyện).
12. Amazing (Kinh ngạc).
13. Cheerful (Phấn khởi).
14. Peaceful (Yên bình).
15. Confident (Tự tin).
16. Energetic (Tràn đầy năng lượng).
17. Grateful (Biết ơn).
18. Proud (Tự hào).
19. Lucky (May mắn).
20. Hopeful (Hy vọng).
21. Fulfilled (Trọn vẹn).
22. Motivated (Có động lực).
23. Wonderful (Tuyệt diệu).
24. Delightful (Thú vị).
25. Enthusiastic (Nhiệt tình).
Phần 2 - BI QUAN
26. Negative ( tiêu cực)
27. Pessimistic (Bi quan).
28. Sad (Buồn).
29. Bad (Tệ).
30. Angry (Tức giận).
31. Worried (Lo lắng).
32. Anxious (Bồn chồn).
33. Frustrated (Thất vọng).
34. Disappointed (Thất vọng).
35. Hurt (Tổn thương).
36. Lonely (Cô đơn).
37. Tired (Mệt mỏi).
38. Stressed (Căng thẳng).
39. Nervous (Lo âu).
40. Upset (Khó chịu).
41. Exhausted (Kiệt sức).
42. Depressed (Suy sụp).
43. Miserable (Khổ sở).
44. Guilty (Cảm giác tội lỗi).
45. Confused (Bối rối).
46. Helpless (Bất lực).
47. Bitter (Cay đắng).
48. Empty (Trống rỗng).
49. Defeated (Thất bại).
50. Hopeless (Tuyệt vọng).
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!