Chào các bạn, bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ liệt kê 10 từ vựng nâng cao về chủ đề "Travel" (Đi du lịch). Hãy cùng học nhé!
1. Peregrination /¸perigri´neiʃən/ (n): hành trình du ngoạn
2. Transcultural /transˈkəlCHərəl/ (adj): xuyên văn hóa
3. Vagabond /'vægəbɔnd/ (n): kẻ lang thang
4. Acculturation /ә,kʌltʃә'reiʃn/ (n): tiếp biến văn hóa
5. Globetrotter /ˈɡloʊbˌtrɑː.t̬ɚ/ (n): người đi khắp thế gian
6. Ephemeral /i´femərəl/ (adj): thoáng qua, ngắn ngủi (thường để mô tả những trải nghiệm du lịch đặc biệt nhưng nhanh chóng kết thúc)
7. Serendipity /¸serən´dipiti/ (n): sự may mắn
8. Odyssey /´ɔdisi/ (n): cuộc phiêu lưu
9. Pilgrimage /´pilgrimidʒ/ (n): cuộc hành hương
10. Wanderlust /'wɔndəlʌst/ (n): niềm đam mê du lịch
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!