Chào các bạn! Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh với chủ đề về Thể Thao. Hãy cùng học bạn nhé!
- Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên
- Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi
- Training /ˈtreɪ.nɪŋ/: sự huấn luyện
- Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
- Referee /ˌrɛf.əˈriː/: trọng tài
- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả
- Trophy /ˈtrəʊ.fi/: cúp
- Record /ˈrɛk.ɔːd/: kỷ lục
- Score /skɔːr/: điểm số
- Tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu
- Defense /dɪˈfens/: phòng ngự
- Offense /əˈfens/: tấn công
- Warm-up /ˈwɔːm.ʌp/: khởi động
- Cooldown /ˈkuːl.daʊn/: thả lỏng
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!