Template Tin Tức Mới Nhất

 TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG:

1. 闪电 [shǎndiàn]: chớp

2.  [léi]: sấm

3. 彩虹 [cǎihóng]: cầu vồng

4.  [fēng]: gió

5. 龙卷风 [lóngjuǎnfēng]: gió xoáy,gió lốc,vòi rồng

6. 云彩 [yúncǎi]: mây,áng mây

7.  [yǔ]: mưa


tu-vung-tieng-Anh-ve-thoi-tiet

8. 雨滴 [yǔ dī]: giọt mưa

9.  [sǎn]: cái ô,cái dù

10. 雨衣 [yǔyī]: áo mưa

11. 温度计 [wēndùjì]: nhiệt kế

12.  [xuě]: tuyết

13. 雪花 [xuěhuā]: hoa tuyết

14.  [bīng]: băng

15. 冰柱 [bīng zhù]: cột băng,trụ băng

16. 薄雾 [bówù]: sương mù

17.  [wù]: sương,sương mù

18. 毛毛雨 [máomáoyǔ]: mưa phùn

... Còn nhiều từ vựng nữa sẽ được tổng hợp trong bài viết sau. Các bạn hãy theo dõi nhé!


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *