Chào các bạn, bài viết ngày hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng hữu ích và thông dụng trong tiếng Anh với chủ đề CHỨNG KHOÁN. Hãy cùng học nhé!
Tổng hợp vựng tiếng Anh trong chứng khoán - Phần 1:
- Stocks (/stɒks/): Cổ phiếu - chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu một số cổ phần của công ty.
- Bonds (/bɒndz/): Trái phiếu - công cụ nợ phát hành bởi các công ty hoặc chính phủ.
- Dividend (/ˈdɪvɪˌdɛndz/): Cổ tức - phần lợi nhuận được trả cho cổ đông của một công ty, thường dựa trên lượng cổ phiếu sở hữu.
- Portfolio (/pɔrtˈfoʊlioʊ/): Danh mục đầu tư - tập hợp các tài sản đầu tư mà một nhà đầu tư sở hữu.
- Bull market (bʊl ˈmɑːrkɪt/): thị trường giá lên
- Bear market (/bɛər ˈmɑːrkɪt/): thị trường giá xuống
- Broker (/ˈbroʊkər/): môi giới
- Equity (/ˈɛkwɪti/): vốn chủ sở hữu
- Capital gain (/ˈkæpɪtl ɡeɪn/): lãi vốn
- Market capitalization (/ˈmɑːrkɪt ˌkæpɪtlɪˈzeɪʃən/): vốn hóa thị trường
- Shareholder (/ˈʃeəˌhoʊldər/): cổ đông
- Volatility (/ˌvɒləˈtɪlɪti/): biến động (thị trường)
- Yield (/jiːld/): lợi suất
- Liquidity (/lɪˈkwɪdɪti/): tính thanh khoản
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!