Template Tin Tức Mới Nhất

 Chào các bạn! Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng liên quan đến TIỀN trong tiếng Trung. Chúng ta hãy cùng học nhé!

tu-vung-ve-tien-tieng-Trung

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN


1.  - qián: tiền

2. 花钱 - huā qián: tiêu tiền

3. 付钱 - fù qián: trả tiền

4. 取钱 - qǔ qián: rút tiền

5. 赚钱 - zhuàn qián: kiếm tiền

6. 换钱 - huàn qián: đổi tiền

7. 转钱 - zhuǎn qián: chuyển tiền

8. 存钱 - cún qián: tiết kiệm tiền

9. 钱财 - qián cái: tiền của

10. 借钱 - jiè qián: mượn tiền

11. 钱包 - qián bāo: ví tiền

12.有钱 - yǒu qián: có tiền

13. 没钱 - méi qián: hết tiền


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *