Template Tin Tức Mới Nhất

 TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU: 

1. 空心菜 /kōngxīncài/: rau muống

2. 落葵 /luòkuí/: rau mồng tơi

3. 树仔菜 /shùzǎicài/: rau ngót

4. 罗望子 /luówàngzi/: quả me

5. 木鳖果 /mùbiēguǒ/: quả gấc

6. 高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng

7. 香茅 /xiāngmáo/: củ sả

8. 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ


tu-vung-tieng-trung-cac-loai-rau

9. 芫茜 /yuánqiàn/: lá mùi tàu,ngò gai

10. 花生 /huāshēng/: đậu phộng,lạc

11. 绿豆 /lǜdòu/: đậu xanh

12. 豌豆 /wāndòu/: đậu Hà Lan

13. 豆豉 /dòuchǐ/: hạt tàu xì

14. 栗子 /lìzi/: hạt dẻ

15. 山竹果 /shānzhúguǒ/: quả mãng cầu


Còn tiếp... Các bạn theo dõi bài viết sau nhé!


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *