Chào các bạn! Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung với chủ đề NHỮNG THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH CHÚNG TA. Hãy cùng học nhé!
TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH:
爸爸 bàba: ba, bố
妈妈 māma: mẹ
爷爷 yéye: ông nội
奶奶nǎinai: bà nội
外婆 wàipó: bà ngoại
外祖父 wàizǔfù: ông ngoại
哥哥gēge: anh trai
姐姐 jiějie: chị gái
弟弟dìdi: em trai
妹妹 mèimei: em gái
舅舅jiùjiu: cậu
舅妈jiùmā: mợ
叔叔shūshu: chú
姑姑 gūgu: cô
孙奴sūnnü: cháu gái
孙子sūnzi: cháu trai
兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi: anh chị em
孩子 háizi: con, đứa bé
儿子érzi: con trai
男孩nánhái: con trai
奴儿nǚ'ér: con gái
奴孩nǚhái: con gái
老婆lǎopo: vợ
太太tàitai: bà xã
老公lǎogōng: chồng
先生xiānsheng: chồng
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!