Tổng hợp 100 Câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản nhất dành cho bạn:
1. 我同意 / wǒ tóngyì / Tôi đồng ý
2. 闭嘴 / bì zuǐ / Câm miệng
3.我也一样 / wǒ yě yīyàng / Tôi cũng thế
4. 我明白了 / wǒ míng bái le / Tôi hiểu rồi
5. 我不干了 / wǒ bù gàn le / Tôi không làm nữa
6. 还不错 / hái bù cuò / Cũng được lắm
7. 让我来 / ràng wǒ lái / Để tôi
8. 跟我来 / gēn wǒ lái / Đi theo tôi
9. 我也是 / wǒ yě shì / Tôi cũng vậy
10. 安静一点 / ānjìng yīdiǎn / Yên tĩnh chút
11. 振作起来 / zhēnzuò qǐ lái / Phấn chấn lên nào
12. 我回来了 / wǒ huí lái le / Tôi về rồi
13. 玩得开心 / wán de kāi xīn / Chơi vui vẻ
14. 做得好 / zuò de hǎo / Làm tốt lắm
15. 我迷路了/ wǒ mílù le / Tôi lạc đường rồi
16. 这边请 / zhè biān qǐng / Mời đi bên này
17. 我不同意 / wǒ bù tóng yì / Tôi không đồng ý
18. 我拒绝 / wǒ jùjué / Tôi từ chối
19. 我保证 / wǒ bǎozhèng / Tôi đảm bảo
20. 我怀疑 / wǒ huáiyí / Tôi hoài nghi
21. 我也这样想 / wǒ yě zhèyàng xiǎng / Tôi cũng nghĩ như vậy
22. 我是单身贵族 / wǒ shì dānshēn guìzú / Tôi là người độc thân thành đạt
23. 让我想想 / ràng wǒ xiǎng xiǎng / Để tôi nghĩ đã
24. 我是他的影迷 / Wǒ shì tā de yǐngmí / Tôi là fan hâm mộ của anh ấy
25. 你肯定吗 / nǐ kěndìng ma?/ Bạn chắc chắn chứ
26. 你出卖我 / nǐ chūmài wǒ / Mày bán đứng tao
27. 我能帮你吗 / wǒ néng bāng nǐ mā / Tôi có thể giúp bạn không
28. 我做到了/ wǒ zuò dào le / Tôi làm được rồi
29. 我在节食 / wǒ zài jiéshí / Tôi đang ăn kiêng
30. 我会留意 / wǒ huì liúyì / Tôi sẽ lưu ý
31. 我做完了/ wǒ zuò wán le / Tôi làm xong rồi
32. 我在赶时间 / wǒ zài gǎn shíjiān / Tôi đang vội lắm
33. 你在开玩笑吗 / Nǐ zài kāiwánxiào ma / Bạn đang đùa à
34. 你欠我一个人情 / nǐ qiàn wǒ yì gè rén qíng / Cậu nợ tôi một ân tình
35. 我不是故意的 / wǒ bù shì gùyì de / Tôi k cố ý
36. 我会帮你/ wǒ huì bāng nǐ / Tôi sẽ giúp bạn
37. 他缺乏勇气 / tā quēfá yǒngqì / Anh ấy thiếu dũng khí
38. 我喜欢 / wǒ xǐhuān / Tôi thích
39. 我不喜欢 / wǒ bù xǐhuan / Tôi không thích
40. 你好 / nǐhǎo / Xin chào
41. 我没有选择 / wǒ měiyǒu xuǎnzé / Tôi không còn lựa chọn
42. V我尽力而为 / wǒ jìnlì ér wéi / Tôi sẽ cố gắng hết sức
43. 我没有 / wǒ měiyǒu / Tôi không có
44. 你好吗 / nǐhǎo ma / Bạn khoẻ không
45. 早安 / zǎo ān / Chào buổi sáng
46. 晚安 / wǎn ān / Ngủ ngon
47. 好久不见 / hǎo jiǔ bù jiàn / Lâu rồi không gặp
48. 明天见 / míngtiān jiàn / Ngày mai gặp
49. 拜拜 / bàibài / bye bye
50. 见到你很高兴 / jiàn dào nǐ hěn gāoxìng / Rất vui được gặp bạn
51. 你近来过的怎么样 / nǐ jìnlái guò de zěnmeyàng / Bạn dạo này thế nào ?
52. 忙吗? / máng ma / Bận không?
53. 还好 / hái hǎo / Cũng tốt
54. 挺好 / tíng hǎo / Rất tốt
55. 马马虎虎 / mǎmahǔhu / Cũng tạm, bình thường
56. 你多大了/ nǐ duō dà le / Bạn bao nhiêu tuổi rồi
57. 他和我同岁 / tā hé wǒ tóng suì / Anh ta và tôi bằng tuổi
58. 不要紧 / bù yào jǐn / Không có gì
58. 没问题 / méi wèntí / Không vấn đề
59. 没用/ měi yòng / Vô dụng
60. 就这样/ jiù zhè yàng / Chính là vậy
61. 你真棒 / nǐ zhēn bàng / Cậu thật giỏi
62. 时间快到了 / shíjiān kuài dào le / Sắp tới giờ rồi
63. 算上我 / suàn shàng wǒ / tin tôi đi
64. 别担心 / bié dān xīn / Đừng lo lắng
65. 好点了吗/ hǎo diǎn le ma / Đỡ chút nào chưa
66. 你呢 / nǐ ně / Còn bạn
67. 我不知道 / wǒ bù zhīdào / Tôi không biết
68. 我明白了 / wǒ míngbái le / Tôi hiểu rồi
69. 我不懂 / wǒ bù dǒng / Tôi không hiểu
70. 祝贺你 / zhùhè nǐ / Chúc mừng bạn
71. 让我试试 / ràng wǒ shìshì / Để tôi thử
72. 不合适 / bù hé shì / Không thích hợp
73. 我饿了 / wǒ è le / Tôi đói rồi
74. 我爱你 / wǒ ài nǐ / Tôi yêu bạn
75. 给你 / gěi nǐ / Của bạn đây
76. 没有人知道 / měiyǒu rén zhīdào / Không ai biết
77. 他是谁 / tā shì shuí / Anh ta là ai?
78. 有什么事 / yǒu shénme shì / Có chuyện gì
79. 有人吗 / yǒu rén mā / Có ai không?
80. 别紧张 / bié jǐnzhāng / Đừng căng thẳng, vội vàng
81. 太遗憾了/ tài yíhàn lě / Thật đáng tiếc
82. 好要别的吗 / hái yào bié de ma / Còn cái khác không
83. 很好吃 / hěn hǎo chī / Rất ngon
84. 你吃饭了吗 / nǐ chī fàn le ma / Bạn ăn cơm chưa
85. 请进 / qǐng jìn / Mời vào
86. 别闹 / bié nào / Đừng loạn
87. 好听 / hǎo tīng / Dễ nghe
88. 小心 / xiǎo xìn / Cẩn thận
89. 帮个忙, 好吗 / bāng gè máng , hǎo ma / Giúp tôi một việc được không ?
90. 先生,对比起 / xiān shēng, duìbuqǐ / xin lỗi ngài
91. 你去哪儿 / nǐ qù nǎr / Cậu đi đâu
92. 这是什么地方 / zhè shì shénme dìfang / Đây là đâu
93. 你的爱好是什么 / nǐ de àihao shì shénme / Bạn có sở thích gì
94. 怎么样 / zěnmeyàng / Như thế nào
95. 我没有头绪 / wǒ méiyǒu tóuxù / Tôi không biết
96. 我不想听 / wǒ bù xiǎng tīng / Tôi không muốn nghe
97. 别客气 / biē kéqi / Đừng khách sáo
98. 是哪一位 / shì nǎ yī wèi / Ai gọi đó
99. 你做得对 / nǐ zuò de duì / Bạn làm đúng rồi
100. 笨蛋 / bèn dān / Đồ ngốc
Tham khảo
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!