Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quảng Cáo vô cùng đa dạng và phong phú. Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp 100 Từ Vựng về chủ đề này, giúp cho hiệu quả học tiếng Anh của các bạn về chủ đề này tốt hơn và thuận lợi hơn.
100 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO:
1. Advertisement: Quảng cáo
2. Advertiser: Người quảng cáo
3. Advertising agency: Công ty quảng cáo
4. Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo
5. Advertising budget: Ngân sách quảng cáo
6. Brand: Thương hiệu
7. Billboard: Biển quảng cáo
8. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
9. Commercial: Quảng cáo thương mại
10. Consumer: Người tiêu dùng
11. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
12. Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật
13. Endorsement: Hợp đồng chứng thực
14. Jingle: Nhạc quảng cáo
15. Marketing: Tiếp thị
16. Magazine: Tạp chí
17. Market research: Nghiên cứu thị trường
18. Logo: Logo
19. Media: Truyền thông
20. Newspaper: Báo
21. Online advertising: Quảng cáo trực tuyến
22. Packaging: Bao bì
23. Product placement: Chèn sản phẩm
24. Public relations: Quan hệ công chúng
25. Radio: Radio
26. Slogan: Khẩu hiệu
27. Social media marketing: Tiếp thị truyền thông xã hội
28. Target audience: Đối tượng mục tiêu
29. Television: Truyền hình
30. Testimonial: Lời chứng thực
31. Website: Trang web
32. Banner ad: Quảng cáo biểu ngữ
33. Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
34. Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
35. Cost per click (CPC): Chi phí mỗi lượt nhấp
36. Cost per impression (CPM): Chi phí mỗi lượt hiển thị
37. Email marketing: marqua email
38. Pay-per-click (PPC): Thanh toán mỗi lần nhấp
39. Search engine marketing (SEM): Tiếp thị công cụ tìm kiếm
40. Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
41. Social media advertising: Quảng cáo truyền thông xã hội
42. Video advertising: Quảng cáo video
43. Native advertising: Quảng cáo gốc
44. Programmatic advertising: Quảng cáo theo chương trình
45. Influencer marketing: Tiếp thị người ảnh hưởng
46. Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
47. Retargeting: Nhắm mục tiêu lại
48. Brand ambassador: Đại sứ thương hiệu
49. Content marketing: Tiếp thị nội dung
50. Storytelling: Kể chuyện
51. Emotional appeal: Khơi gợi cảm xúc
52. Humor: Sự hài hước
53. Scarcity: Sự khan hiếm
54. Urgency: Tính cấp bách
55. Social proof: Bằng chứng xã hội
56. Call to action (CTA): Lời kêu gọi hành động
57. Brand identity: Bản sắc thương hiệu
58. Brand positioning: Vị trí thương hiệu
59. Brand messaging: Thông điệp thương hiệu
60. Brand guidelines: Hướng dẫn thương hiệu
61. Brand personality: Cá tính thương hiệu
62. Brand equity: Giá trị thương hiệu
63. Brand loyalty: Lòng trung thành thương hiệu
64. Customer experience: Trải nghiệm khách hàng
65. Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng
66. Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng
67. Customer acquisition: Mua lại khách hàng
68. Customer retention: Giữ chân khách hàng
69. Customer lifetime value (CLV): Giá trị khách hàng trọn đời
70. Market segmentation: Phân khúc thị trường
71. Target market: Thị trường mục tiêu
72. Niche market: Thị trường ngách
73. Marketing mix: Phối hợp tiếp thị
74. Product: Sản phẩm
75. Price: Giá cả
76. Place: Phân phối
77. Promotion: Khuyến mãi
78. Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị
79. Marketing ethics: Đạo đức tiếp thị
80. Marketing objectives: Mục tiêu tiếp thị
81. Marketing ROI: Tỷ suất hoàn vốn tiếp thị
82. Marketing measurement: Đo lường hiệu quả tiếp thị
83. Marketing plan: Kế hoạch tiếp thị
84. Sustainable marketing: Tiếp thị bền vững
85. Global marketing: Tiếp thị toàn cầu
86. Cultural marketing: Tiếp thị văn hóa
87. Experiential marketing: Tiếp thị trải nghiệm
88. Mobile marketing: Tiếp thị di động
89. Location-based marketing: Tiếp thị theo vị trí
90. Geofencing: Rào địa lý
91. Big data marketing: Tiếp thị dữ liệu lớn
92. Artificial intelligence (AI) marketing: Tiếp thị trí tuệ nhân tạo
93. Virtual reality (VR) marketing: Tiếp thị thực tế ảo
95. Chatbots: Trò chuyện chatbot
96. Voice search marketing: Tiếp thị tìm kiếm bằng giọng nói
97. Influencer marketing: Tiếp thị người ảnh hưởng
98. Micro-influencers: Người ảnh hưởng nhỏ
99. Content marketing: Tiếp thị nội dung
100. Native advertising: Quảng cáo gốc
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!