Template Tin Tức Mới Nhất

 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT - TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG:

Trời nắng/trời quang 晴天 qíngtiān

Trời âm u 阴天 yīn tiān

Mưa 下雨 xiàyǔ

Tuyết rơi 下雪 xiàxuě

Trời nắng 出太阳 chūtàiyáng


tu-vung-tieng-Trung-thoi-tiet

Có sấm 打雷 dǎléi

Khô hanh 干燥 gānzào

Ẩm ướt 淋湿 línshī

Mát mẻ  liáng

Lạnh  lěng

Nóng  rè

Oi bức  mèn

Ấm áp 暖和 nuǎnhuo

Sương mù  wù

Chớp 闪电 shǎndiàn

Gió  fēng

Gió lốc/gió xoáy 龙卷风 lóngjuǎnfēng

Mưa phùn 毛毛雨 máomaoyǔ

Mưa rào 阵雨 zhènyǔ

Mưa bóng mây 太阳雨 tàiyángyǔ

Cầu vồng 彩虹 cǎihóng

Nhiều mây 多云 duōyún

Ít mây 少云 shǎo yún

Lạnh giá/lạnh buốt 冰冷 bīnglěng

Ban ngày 白天 báitiān

Ban đêm 黑夜 hēiyè

Nhiệt đới 热带 rèdài

Ôn đới 温带 wēndài


Tham khảo 


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *