Template Tin Tức Mới Nhất

 Chào các bạn! Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp những từ vựng chủ đề về ĐỒ UỐNG GIẢI NHIỆT MÙA HÈ. Hãy cùng học nhé!

tu-vung-tieng-Trung-chu-de-an-uong

1.  – Shuǐ -nước

1. 口渴 kǒu kě: khát nước

2.  - Kāfēi -cà phê

3. 冷冻咖啡- Lěngdòng kāfēi- cà phê đá

4. 红茶- Hóngchá-hồng trà

5. 绿茶- Lǜchá -trà xanh

6.黑茶– Hēi chá-trà đen

7. 花茶 - Huāchá - trà hoa

8. 菊花茶-Júhuāchá - trà hoa cúc

9. 奶茶 - Nǎichá- trà sữa

10. 柠檬茶 – Níngméngchá - trà chanh

11. 牛奶- Niúnǎi-sữa

12. 可口可乐- Kěkǒukělè-cocacola

13. 可可- Kěkě-cacao

14. 汽水- Qìshuǐ-nước có gas

15. 椰子汁 - Yēzizhī - nước dừa

16. 桔子汁 - Júzizhī - nước cam

17. 啤酒- Píjiǔ-bia

18. 瓶装啤酒-Píngzhuāng píjiǔ - bia chai

19. 听装啤酒 - Tīngzhuāng píjiǔ - bia lon

20. 威士忌 – Wēishìjì –rượu whisky

21. 茅台酒 – Máotáijiǔ- rượu Mao Đài

22. 葡萄酒- Pútáojiǔ-rượu nho

23. 伏特加酒- Fútèjiājiǔ-rượu vodka

24. 果子酒- Guǒzi jiǔ-rượu trái cây

25. 日本酒- Rìběnjiǔ-rượu sa kê

26. 香槟酒- Xiāngbīnjiǔ-rượu sâm banh

27. 瓶盖 píng gài: nắp chai

28. 卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi: cà phê sữa Ý cappuccino

29. 软木塞 ruǎnmù sāi: nút li-e

30. 起子 qǐzi: cái mở nút chai

31. 果汁 guǒzhī: nước quả ép

32. 漏斗 lòudǒu: cái phễu rót

33. 小方冰 xiǎo fāng bīng: cục đá lạnh

34. 小壶 xiǎo hú: bình rót vòi

35. 煮水壶 zhǔ shuǐhú: cái ấm đun nước

36.  hú: bình rót

37. 塑料杯 sùliào bēi: cái tách nhựa

38. 吸管 xīguǎn: cái ống hút

39. 茶壶 cháhú: ấm trà

40. 保温瓶 bǎowēn píng: bình nhiệt


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *