Tổng hợp những câu khẩu ngữ giao tiếng Trung hàng ngày. Hãy cũng học tiếng Trung với Cuộc Sống Giản Đơn 123 nhé!
KHẨU NGỮ GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY:
1. 绝对不是. Juéduì bú shì。 Tuyệt đối không phải
2. 你跟我一起去吗? Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma? Bạn có đi cùng tôi không?
3. 你能肯定吗? Nǐ néng kěndìng ma? Bạn chắc chứ?
4. 快到了吗? Kuài dàole ma? Sắp tới chưa?
5. 尽快。 Jìnkuài。 Nhanh nhất có thể
6. 相信我。 Xiāngxìn wǒ。 Tin tôi đi
7. 买下来! Mǎi xià lái! Hãy mua nó
8. 明天打电话给我。 Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ。 Mai gọi điện thoại cho tôi nhé
9. 请您说得慢些好吗? Qǐng nín shuō de màn xiē hǎo ma? Bạn nói chậm một chút được không?
10. 跟我来。 Gēn wǒ lái。 Đi theo tôi
11. 恭喜恭喜。 Gōngxǐ gōngxǐ。 Chúc mừng
12. 把它做对。 Bǎ tā zuò duì。 Hãy làm đúng
13. 你当真? Nǐ dàngzhēn? Bạn tưởng thật à?
14. 你经常见到他吗? Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma? Bạn thường gặp anh ấy không?
15. 你明白了吗? Nǐ míngbái le ma? Bạn hiểu không
16. 你要吗? Nǐ yào ma? Bạn cần không?
17. 你想要些什么? Nǐ xiǎng yào xiē shénme? Bạn muốn gì?
18. 不要做。 Bú yào zuò。 Đừng làm điều đó
19. 不要夸张。 Bú yào kuāzhāng。 Đừng khoe khoang
20. 不要告诉我。 Bú yào gàosu wǒ。 Đừng nói cho tôi
21. 帮我一下。 Bāng wǒ yíxià。 Hãy giúp tôi một chút
22. 一直往前走。 Yìzhí wǎng qián zǒu。 Đi thẳng về phía trước
23. 祝旅途愉快。 Zhù lǚtú yúkuài。 Chúc chuyến du lịch vui vẻ
24. 祝你一天过得愉快。 Zhù nǐ yì tiān guò de yúkuài。 Chúc bạn một ngày vui vẻ
25. 再来一个。 Zài lái yígè。 Thêm một cái nữa
26. 你做完了吗? Nǐ zuò wán le ma? Bạn làm xong chưa?
27. 他没空。 Tā méi kòng。 Anh ấy không rảnh
28. 他现在已经在路上了。 Tā xiànzài yǐjīng zài lù shàng le。 Anh ấy đang trên đường rồi
29. 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn khỏe không?
30. 你要呆多久? Nǐ yào dāi duōjiǔ? Bạn muốn ở lại bao lâu?
31. 多少钱?。 Duōshǎo qián? Bao nhiêu tiền?
32. 我对她着迷了。 Wǒ duì tā zháomí le。 Tôi phát cuồng vì cô ấy rồi.
33. 我在浪费时间。 Wǒ zài làngfèi shíjiān。 Tôi đang lãng phí thời gian
34. 我能做。 Wǒ néng zuò。 Tôi có thể làm được
35. 我简直不能相信。 Wǒ jiǎnzhí bùnéng xiāngxìn。 Không thể tin nổi
36. 我不能再等了。 Wǒ bù néng zài děng le。 Tôi không thể chờ thêm được nữa
37. 我没时间了。 Wǒ méi shíjiān le。 Tôi không có thời gian
38. 我一个人都不认识。 Wǒ yī gè rén dōu bú rènshi。 Tôi không quen một người nào cả
39. 我不喜欢。 Wǒ bù xǐhuan。 Tôi không thích
40. 我认为不是。 Wǒ rènwéi búshì。 Tôi không nghĩ thế
41. 我感觉好多了。 Wǒ gǎnjué hǎo duō le。 Tôi cảm thấy khá hơn rồi
42. 我找到了。 Wǒ zhǎo dào le。 Tôi tìm được rồi
43. 我讨厌你! Wǒ tǎoyàn nǐ! Tôi ghét bạn
44. 我希望如此。 Wǒ xīwàng rúcǐ。 Tôi hy vọng là như vậy
45. 我早知道了。 Wǒ zǎo zhīdào le。 Tôi biết từ lâu rồi
46. 我爱你。 Wǒ ài nǐ。 Anh yêu em/Em yêu anh
47. 我注意到了。 Wǒ zhùyì dào le。 Tôi đã chú ý rồi
48. 我明白了。Wǒ míngbái le。 Tôi hiểu rồi
49. 我认为是这样的。 Wǒ rènwéi shì zhèyàng de。 Tôi nghĩ vậy
50. 我想跟他说话。 Wǒ xiǎng gēn tā shuō huà。 Tôi muốn nói chuyện với anh ấy
51. 我赢了。Wǒ yíng le。 Tôi thắng rồi
52. 请给我一杯咖啡。 Qǐng gěi wǒ yì bēi kāfēi。 Cho tôi một cốc cà phê
53. 我饿死了。 Wǒ è sǐ le。 Tôi đói quá
54. 我要走了。 Wǒ yào zǒu le。 Tôi phải đi rồi
55. 对不起。 Duì bu qǐ。 Xin lỗi
56. 我习惯了。Wǒ xíguàn le。 Tôi quen rồi
57. 我会想念你的。Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de。 Tôi sẽ nhớ bạn
58. 我试试看。 Wǒ shìshì kàn。 Để tôi xem thử
59. 我很无聊。 Wǒ hěn wúliáo。 Tôi rất buồn
60. 我很忙。 Wǒ hěn máng。 Tôi rất bận
61. 我玩得很开心。Wǒ wán de hěn kāixīn。 Tôi chơi rất là vui
62. 我准备好了。 Wǒ zhǔnbèi hǎo le。 Tôi chuẩn bị xong rồi
63. 我明白了。 Wǒ míngbái le。 Tôi hiểu rồi
64. 真是难以置信!Zhēnshì nányǐ zhìxìn! Thật là khó tin!
65. 很远吗? Hěn yuǎn ma? Có xa không?
66. 没关系。 Méiguānxi。 Không có gì.
67. 闻起来很香。 Wén qǐlái hěn xiāng。 Mùi rất là thơm
68. 是时候了。 Shì shíhou le。 Đã đến lúc rồi
69. 没事儿。 Méi shìr。 Không sao
70. 很容易。 Hěn róngyì。 Rất dễ
71. 很好。 Hěn hǎo。 Rất tốt
72. 离这很近。 Lí zhè hěn jìn。 Gần ngay đây
73. 没什么。 Méi shénme。 Không có gì.
74. 该走了。 Gāi zǒu le。 Đến lúc đi rồi
75. 那是不同的。 Nà shì bùtóng de。 Cái đó không giống
76. 很滑稽。 Hěn huájī。 Thật hài hước/buồn cười
77. 那是不可能的。Nà shì bù kěnéng de。 Không thể thế được
78. 还行。 Hái xíng。 Cũng được
79. 不难。 Bù nán。 Không khó
80. 不值得。 Bù zhí dé。 Không đáng
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!