TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG TY
1. Thưởng: 奖励 jiǎnglì
2. Khen thưởng vật chất: 物质奖励 wùzhí jiǎnglì
3. Tiền thưởng: 奖金 jiǎngjīn
4. Bằng khen: 奖状 jiǎngzhuàng
5. Xử lý kỷ luật: 处分 chǔfèn
6. Kỷ luật cảnh cáo: 警告处分 jǐng gào chǔ fēn
7. Ghi tội: 记过 jìguò
8. Khai trừ: 开除 kāichú
9. Phép năm: 年假 Niánjià
CHỨC VỤ
1. Nhân viên quản lí xí nghiệp: 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán
2. Giám đốc nhà máy: 厂长 chǎng zhǎng
3. Giám đốc: 经理 jīnglǐ
4. Tổng giám đốc: 总经理 zǒng jīnglǐ
5. Ban giám đốc: 董事会 dǒngshìhuì
6. Trưởng phòng: 科长 kē zhǎng
7. Nhân viên: 科员 kē yuán
8. Kế toán: 会计师 kuàijìshī
9. Nhà kinh tế: 经济师 jīngjìshī
10. Kỹ sư: 工程师 gōngchéngshī
11. Tổng công trình sư: 总工程师 zǒng gōngchéngshī
12. Văn phòng giám đốc: 厂长办公室 chǎng zhǎng bàngōngshì
13. Văn phòng đảng ủy: 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì
14. Phòng công nghệ: 工艺科 gōngyì kē
15. Phòng sản xuất: 生产科 shēngchǎn kē
16. Phòng cung tiêu: 供销科 gōngxiāo kē
17. Phòng thiết kế: 设计科 shèjì kē
18. Phòng tài vụ: 财务科 cáiwù kē
19. Phòng kế toán: 会计室 kuàijì shì
20. Phòng lao động tiền lương: 劳动工资科 láodòng gōngzī kē
21. Phòng nhân sự: 人事科 rénshì kē
22. Phòng tổ chức: 组织科 zǔzhī kē
23. Quản đốc phân xưởng: 车间主任 chējiān zhǔrèn
24. Công đoạn: 工段 gōngduàn
25. Tổ trưởng công đoạn: 工段长 gōngduàn zhǎng
26. Tổ ca: 班组 bānzǔ
27. Ca trưởng: 班组长 bānzǔ zhǎng
28. Phòng đọc của nhà máy: 工厂阅览室 gōngchǎng yuèlǎn shì
29. Câu lạc bộ nhà máy: 工厂俱乐部 gōngchǎng jùlèbù
30. Rạp hát nhà máy: 工厂剧场 gōngchǎng jùchǎng
31. Trạm xá nhà máy: 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì
32. Bệnh viện nhà máy: 工厂医院 gōngchǎng yīyuàn
33. Bếp ăn nhà máy: 工厂食堂 gōngchǎng shítáng
34. Phòng tắm nhà máy: 工厂浴室 gōngchǎng yùshì
35. Căn tin nhà máy: 工厂小卖部 gōngchǎng xiǎomàibù
36. Nhà gửi trẻ của nhà máy: 工厂托儿所 gōngchǎng tuō ér suǒ
37. Thư ký: 秘书 mìshū
38. Nhân viên đối ngoại: 公关员 gōngguān yuán
39. Kế toán: 会计 kuàijì
40. Thủ quỹ: 出纳员 chūnà yuán
41. Nhân viên đồ họa: 绘图员 huìtú yuán
42. Nhân viên chấm công: 出勤计时员 chūqín jìshí yuán
43. Bác sĩ nhà máy: 厂医 chǎng yī
44. Nhân viên nhà bếp: 炊事员 chuīshì yuán
45. Nhân viên quản lý nhà ăn: 食堂管理员 shítáng guǎnlǐ yuán
46. Nhân viên kiểm tra chất lượng: 质量检验员 zhìliàng jiǎnyàn yuán
47. Thủ kho: 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán
48. Nhân viên cung ứng: 采购员 cǎigòu yuán
49. Nhân viên bán hàng: 推销员 tuīxiāo yuán
50. Bảo vệ: 门卫 ménwèi
51. Cảnh vệ: 警卫员 jǐngwèi yuán
52. Công nhân: 工人 gōngrén
53. Công nhân hợp đồng: 合同工 hétónggōng
54. Công nhân làm theo sản phẩm: 计件工 jìjiàn gōng
55. Công nhân tạm tuyển: 临时工 línshí gōng
56. Công nhân già: 老工人 lǎo gōngrén
57. Nữ công nhân: 女工 nǚgōng
58. Công nhân trẻ: 青工 qīng gōng
59. Công nhân nhỏ tuổi: 童工 tónggōng
60. Học trò: 学徒 xuétú
61. Công nhân kỹ thuật: 技工 jìgōng
62. Cán bộ kỹ thuật: 技师 jì shī
63. Cố vấn kỹ thuật: 技术顾问 jìshù gùwèn
64. Công nhân tiên tiến: 先进工人 xiānjìn gōng rén
65. Chiến sĩ thi đua: 劳动模范 láodòng mófàn
66. Nhân viên kiểm tra: 检验工 jiǎnyàn gōng
67. Công nhân sửa chữa: 维修工 wéixiū gōng
III. Quản lý nhà máy -: 工厂管理 gōngchǎng guǎnlǐ
1. Qui chế xí nghiệp: 规章制度 guīzhāng zhìdù
2. Chế độ thi sát hạch: 考核制度 kǎohé zhìdù
3. Phương pháp quản lý: 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ
4. Kỹ năng quản lý: 管理技能 guǎnlǐ jìnéng
5. Hiệu quả quản lý: 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ
6. Nhân viên quản lý: 管理人员 guǎnlǐ rényuán
7. Quản lý khoa học: 科学管理 kēxué guǎnlǐ
8. Quản lý dân chủ: 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ
9. Quản lý kế hoạch: 计划管理 jìhuà guǎnlǐ
10. Quản lý kỹ thuật: 技术管理 jìshù guǎnlǐ
11. Quản lý sản xuất: 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ
12. Quản lý chất lượng: 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ
13. Chế độ sản xuất: 生产制度 shēngchǎn zhìdù
14. Chế độ định mức: 定额制度 dìng'é zhìdù
15. Chế độ kiểm tra chuyên cần: 考勤制度 kǎoqín zhìdù
16. Chế độ thưởng phạt: 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù
17. Chế độ làm việc ba ca: 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì
18. Chế độ tiếp khách: 会客制度 huì kè zhìdù
19. Chế độ tiền lương: 工资制度 gōngzī zhìdù
20. Các bậc lương: 工资级别 gōngzī jíbié
21. Tiêu chuẩn lương: 工资标准 gōngzī biāozhǔn
22. Mức lương: 工资水平 gōngzī shuǐpíng
23. Quỹ lương: 工资基金 gōngzī jījīn
24. Mức chênh lệch về lương: 工资差额 gōngzī chā'é
25. Phong tỏa lương: 工资冻结 gōngzī dòngjié
26. Danh sách lương: 工资名单 gōngzī míngdān
27. Tỉ lệ lương: 工资率 gōngzī lǜ
28. Túi tiền lương: 工资袋 gōngzī dài
29. Lương theo ngày: 日工资 rì gōngzī
30. Lương theo tuần: 周工资 zhōu gōngzī
31. Lương tháng: 月工资 yuè gōngzī
32. Lương tính theo năm: 年工资 nián gōngzī
33. Lương sản phẩm: 计件工资 jìjiàn gōngzī
34. Nửa lương: 半薪 bàn xīn
35. Cả suất lương: 全薪 quán xīn
36. Chi phí cho tăng ca: 加班费 jiābān fèi
37. Lương làm thêm ca: 加班工资 jiābān gōngzī
38. Tiền bồi dưỡng ca đêm: 夜班津贴 yèbān jīntiē
39. Tiền bảo vệ sức khỏe: 保健费 bǎojiàn fèi
40. Tiền giải khát: 冷饮费 lěngyǐn fèi
41. Chế độ tiền thưởng: 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
42. Bào hiểm lao động: 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn
43. An toàn lao động: 劳动安全 láodòng ānquán
44. An toàn sản xuất: 生产安全 shēngchǎn ānquán
45. Thao tác an toàn: 安全操作 ānquán cāozuò
46. Viện pháp an toàn: 安全措施 ānquán cuòshī
47. Tai nạn lao động: 工伤 gōngshāng
48. Sự cố tai nạn lao động: 工伤事故 gōngshāng shìgù
49. Đi làm: 出勤 chūqín
50. Tỉ lệ đi làm: 出勤率 chūqín lǜ
51. Nghỉ làm: 缺勤 quēqín
52. Tỉ lệ nghỉ đi làm: 缺勤率 quēqín lǜ
53. Bỏ việc: 旷工 kuànggōng
54. Nghỉ việc riêng: 事假 shìjià
55. Nghỉ cưới: 婚假 hūnjiǎ
56. Nghỉ đẻ: 产假 chǎnjià
57. Nghỉ ốm: 病假 bìngjià
58. Giấy xin nghỉ ốm: 病假条 bìngjià tiáo
59. Giấy ra vào cổng: 外出单 wàichū dān
60. Ca ngày: 日班 rì bān
61. Ca sớm: 早班 zǎo bān
62. Ca giữa: 中班 zhōng bān
63. Ca đêm: 夜班 yèbān
64. Ngày nghỉ của nhà máy: 厂休日 chǎng xiūrì
65. Tuổi về hưu: 退休年龄 tuìxiū niánlíng
66. Có việc làm: 就业 jiùyè
67. Thất nghiệp: 失业 shīyè
68. Đuổi việc, sa thải: 解雇 jiěgù
69. Tạm thời đuổi việc: 临时解雇 línshí jiěgù
70. Chế độ làm việc ngày 8 giờ: 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì
71. Thưởng: 奖励 jiǎnglì
72. Khen thưởng vật chất: 物质奖励 wùzhí jiǎnglì
73. Tiền thưởng: 奖金 jiǎngjīn
74. Bằng khen: 奖状 jiǎngzhuàng
75. Xử lý kỷ luật: 处分 chǔfèn
76. Kỷ luật cảnh cáo: 警告处分 jǐng gào chǔ fēn
77. Ghi tội: 记过 jìguò
78. Khai trừ: 开除 kāichú
79. Phép năm: 年假 Niánjià
Từ vựng chủ đề Công Ty rất đa dạng, nếu còn thiếu những từ nào các bạn biết, mong hãy đóng góp bên dưới bình luận để chúng tôi cập nhật thêm nhé. Chúc các bạn ngày mới thật nhiều niềm vui!
Tham khảo
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!