Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp 45 MẪU CÂU NGĂN CHẶN, CẢNH BÁO cơ bản nhất trong tiếng Trung. Các bạn hãy cùng học và ghi nhớ để vận dụng trong cuộc sống nhé!

mau-cau-canh-bao-ngan-chan-trong-tieng-Trung

1. 停下 Tíng xià!: Dừng lại/ dừng tay

2. 别干了 Bié gànle!: Đừng làm nữa

3. 别干了,该吃午饭了  Bié gànle, gāi chī wǔfànle: Đừng làm nữa, tới bữa trưa rồi!

4. 总算到点了。  Zǒngsuàn dào diǎnle: Kết thúc rồi!

5. 时间到了  Shíjiān dàole: Hết giờ rồi!

6. 安静 ānjìng!: Trật tự!

7. 别动 Bié dòng!: Đừng động đậy!/ Im nào!

8. 等等!   Děng děng!: Chờ chút

9. 请等一下 Qǐng děng yīxià!: Xin chờ một chút!

10. 请稍等 Qǐng shāo děng!: Xin chờ một chút!

11. 蹲下 Dūn xià!: Ngồi xuống

12. 举起手来 Jǔ qǐ shǒu lái!: Giơ tay lên

13. 不许动 Bùxǔ dòng!: Cấm nhúc nhích!

14. 照我说的去做 Zhào wǒ shuō de qù zuò!: Làm theo lời tôi bảo

15. 趴下 Pā xià!: nằm sấp xuống!

16. 站住 Zhànzhù!: Đứng lại

17. 呆在那儿 Dāi zài nà'er!: Đứng im ở đó!

18. 往前走 Wǎng qián zǒu!: Bước lên phía trước!

19. 跪下 Guì xià!: Quỳ xuống!

20. 放手 Fàngshǒu!: Thả tay ra!/ Buông tay ra!

21. 快逃吧 Kuài táo ba!: Mau chạy khỏi đây !

22. 截住他 Jié zhù tā!: Ngăn anh ta lại!

23. 闭嘴 Bì zuǐ!: Câm miệng!

24. 后退 Hòutuì!: Lui về phía sau!

25. 算了吧 Suànle ba!: Bỏ đi!

26. 你被逮捕了。  Nǐ bèi dàibǔle.: Anh đã bị bắt!

27. 小心!危险 Xiǎoxīn! Wéixiǎn!: Cẩn thận! Nguy hiểm!

28. 放下 Fàngxià!: Bỏ xuống!

29. 拿开你的手 Ná kāi nǐ de shǒu!: Để tay anh ra khỏi người tôi

30. 快溜走吧 Kuài liū zǒu ba!: Mau chuồn đi!

31. 滚出去。  Gǔn chūqù.: Cút ra ngoài!

32. 闪开 Shǎn kāi!: trành ra/ né ra!

33. 别干那事!   Bié gàn nà shì!: Đừng làm chuyện đó!

34. 请排队!   Qǐng páiduì!: Xin mời xếp hàng!

35. 别夹塞儿 Bié jiā sāi er!: Đừng chen lấn!

36. 请到后面排队去  Qǐng dào hòumiàn páiduì qù: Xin xếp hàng xuống phía sau!

37. 别推呀!   bié tuī ya!: Đừng đẩy nữa!

38. 别碰我 Bié pèng wǒ!: Đừng chạm vào tôi

39. 别张口就骂人  Bié zhāngkǒu jiù màrén: Đừng mở miệng ra là chửi người khác

40. 别多嘴多舌的  bié duōzuǐ duō shé de: Đừng lắm lời lắm miệng 

41. 闭上你的嘴巴  bì shàng nǐ de zuǐbā: Ngậm miệng lại đi

42. 离我远点儿!   lí wǒ yuǎn diǎn er!: Tránh xa tôi ra

43. 不许耍花样 Bùxǔ shuǎ huāyàng!: Đừng giở thủ đoạn

44. 别介入那件事! Bié jièrù nà jiàn shì!: Đừng có chõ mũi vào chuyện người khác

45. 别打架!   Bié dǎjià: đừng đánh nhau!


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *