Template Tin Tức Mới Nhất

 Cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học 100 câu tiếng trung giao tiếp cơ bản nhất:

                                

1.我明白了 / wǒ míng bái le / Tôi hiểu rồi

2. 我同意 / wǒ tóngyì / Tôi đồng ý

3.我也一样 / wǒ yě yīyàng / Tôi cũng thế

4. 闭嘴 / bì zuǐ / Câm miệng

5. 我不干了 / wǒ bù gàn le / Tôi không làm nữa

6. 还不错 / hái bù cuò / Cũng được lắm

7. 让我来 / ràng wǒ lái / Để tôi

8. 跟我来 / gēn wǒ lái / Đi theo tôi

9. 我也是 / wǒ yě shì / Tôi cũng vậy

10. 安静一点 / ānjìng yīdiǎn / Yên tĩnh chút

11. 振作起来 / zhēnzuò qǐ lái / Phấn chấn lên nào

12. 做得好 / zuò de hǎo / Làm tốt lắm

13. 玩得开心 / wán de kāi xīn / Chơi vui vẻ

14. 我回来了 / wǒ huí lái le / Tôi về rồi

15. 我迷路了/ wǒ mílù le / Tôi lạc đường rồi

16. 这边请 / zhè biān qǐng / Mời đi bên này

17. 我不同意 / wǒ bù tóng yì / Tôi không đồng ý

18. 我拒绝 / wǒ jùjué / Tôi từ chối

19. 我保证 / wǒ bǎozhèng / Tôi đảm bảo

20. 我怀疑 / wǒ huáiyí / Tôi hoài nghi

21. 我也这样想 / wǒ yě zhèyàng xiǎng / Tôi cũng nghĩ như vậy

22. 我是单身贵族 / wǒ shì dānshēn guìzú / Tôi là người độc thân thành đạt

23. 让我想想 / ràng wǒ xiǎng xiǎng / Để tôi nghĩ đã

24. 我是他的影迷 / Wǒ shì tā de yǐngmí / Tôi là fan hâm mộ của anh ấy

25. 你肯定吗 / nǐ kěndìng ma/ Bạn chắc chắn chứ

26. 你出卖我 / nǐ chūmài wǒ / Mày bán đứng tao

27. 我能帮你吗 / wǒ néng bāng nǐ mā / Tôi có thể giúp bạn không

28. 我做到了/ wǒ zuò dào le / Tôi làm được rồi

29. 我在节食 / wǒ zài jiéshí / Tôi đang ăn kiêng

30. 我会留意 / wǒ huì liúyì / Tôi sẽ lưu ý

31. 我做完了/ wǒ zuò wán le / Tôi làm xong rồi

32. 我在赶时间 / wǒ zài gǎn shíjiān / Tôi đang vội lắm

33. 你在开玩笑吗 / Nǐ zài kāiwánxiào ma / Bạn đang đùa à

34. 你欠我一个人情 / nǐ qiàn wǒ yì gè rén qíng / Cậu nợ tôi một ân tình

35. 我不是故意的 / wǒ bù shì gùyì de / Tôi k cố ý

36. 我会帮你/ wǒ huì bāng nǐ / Tôi sẽ giúp bạn

37. 他缺乏勇气 / tā quēfá yǒngqì / Anh ấy thiếu dũng khí

38. 我喜欢 / wǒ xǐhuān / Tôi thích

39. 我不喜欢 / wǒ bù xǐhuan / Tôi không thích

40. 我没有 / wǒ měiyǒu / Tôi không có

41. 我没有选择 / wǒ měiyǒu xuǎnzé / Tôi không còn lựa chọn

42. V我尽力而为 / wǒ jìnlì ér wéi / Tôi sẽ cố gắng hết sức

43. 你好 / nǐhǎo / Xin chào

44. 你好吗 / nǐhǎo ma / Bạn khoẻ không

45. 早安 / zǎo ān / Chào buổi sáng

46. 晚安 / wǎn ān / Ngủ ngon

47. 好久不见 / hǎo jiǔ bù jiàn / Lâu rồi không gặp

48. 明天见 / míngtiān jiàn / Ngày mai gặp

49. 拜拜 / bàibài / bye bye

50. 见到你很高兴 / jiàn dào nǐ hěn gāoxìng / Rất vui được gặp bạn



51. 你近来过的怎么样 / nǐ jìnlái guò de zěnmeyàng / Bạn dạo này thế nào ?

52. 忙吗? / máng ma / Bận không?

53. 还好 / hái hǎo / Cũng tốt

54. 挺好 / tíng hǎo / Rất tốt

55. 马马虎虎 / mǎmahǔhu / Cũng tạm, bình thường

56. 你多大了/ nǐ duō dà le / Bạn bao nhiêu tuổi rồi

57. 他和我同岁 / tā hé wǒ tóng suì / Anh ta và tôi bằng tuổi

58. 不要紧 / bù yào jǐn / Không có gì

58. 没问题 / méi wèntí / Không vấn đề

59. 没用/ měi yòng / Vô dụng

60. 就这样/ jiù zhè yàng / Chính là vậy

61. 你真棒 / nǐ zhēn bàng / Cậu thật giỏi

62. 时间快到了 / shíjiān kuài dào le / Sắp tới giờ rồi

63. 算上我 / suàn shàng wǒ / tin tôi đi

64. 别担心 / bié dān xīn / Đừng lo lắng

65. 好点了吗/ hǎo diǎn le ma / Đỡ chút nào chưa

66. 你呢 / nǐ ně / Còn bạn

67. 我不知道 / wǒ bù zhīdào / Tôi không biết

68. 我明白了 / wǒ míngbái le / Tôi hiểu rồi

69. 让我试试 / ràng wǒ shìshì / Để tôi thử

70. 祝贺你 / zhùhè nǐ / Chúc mừng bạn

71. 我不懂 / wǒ bù dǒng / Tôi không hiểu

72. 不合适 / bù hé shì / Không thích hợp

73. 我饿了 / wǒ è le / Tôi đói rồi

74. 我爱你 / wǒ ài nǐ / Tôi yêu bạn

75. 给你 / gěi nǐ / Của bạn đây

76. 没有人知道 / měiyǒu rén zhīdào / Không ai biết

77. 他是谁 / tā shì shuí / Anh ta là ai?

78. 有什么事 / yǒu shénme shì / Có chuyện gì

79. 有人吗 / yǒu rén mā / Có ai không?

80. 别紧张 / bié jǐnzhāng / Đừng căng thẳng, vội vàng

81. 太遗憾了/ tài yíhàn lě / Thật đáng tiếc

82. 好要别的吗 / hái yào bié de ma / Còn cái khác không

83. 很好吃 / hěn hǎo chī / Rất ngon

84. 你吃饭了吗 / nǐ chī fàn le ma / Bạn ăn cơm chưa

85. 请进 / qǐng jìn / Mời vào

86. 别闹 / bié nào / Đừng loạn

87. 好听 / hǎo tīng / Dễ nghe

88. 小心 / xiǎo xìn / Cẩn thận

89. 帮个忙好吗 / bāng gè máng , hǎo ma / Giúp tôi một việc được không ?

90. 先生,对比起 / xiān shēng, duìbuqǐ / xin lỗi ngài

91. 你去哪儿 / nǐ qù nǎr / Cậu đi đâu

92. 这是什么地方 / zhè shì shénme dìfang / Đây là đâu

93. 你的爱好是什么 / nǐ de àihao shì shénme / Bạn có sở thích gì

94. 怎么样 / zěnmeyàng / Như thế nào

95. 我没有头绪 / wǒ méiyǒu tóuxù / Tôi không biết

96. 我不想听 / wǒ bù xiǎng tīng / Tôi không muốn nghe

97. 别客气 / biē kéqi / Đừng khách sáo

98. 是哪一位 / shì nǎ yī wèi / Ai gọi đó

99. 你做得对 / nǐ zuò de duì / Bạn làm đúng rồi

100. 笨蛋 / bèn dān / Đồ ngốc


Tổng hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *