Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung thể hiện các cách diễn đạt cơ bản: 

 Ai đó ?   shuí 

Cái gì ? , 什么?shén me 

Ở đâu ? 哪里?ná lǐ 

Khi nào ? 什么时候 shén me shí hòu 

Tại sao ? 为什么  wèi shén me 

Làm thế nào/ 

như thế nào  怎么样 zěn me yàng 

Của ai ? 谁的? shuí de 


hoc-tieng-Trung-online

Cái này 这个 zhè gè 

Cái kia 那个  nà gè 

Chỗ này  这里  zhè lǐ 

Chỗ kia  那里  nà lǐ 

Nếu. 如果  rú guǒ 

Nhưng. 但是 dàn shì 

Tuy nhiên 可是 kě shì

Trái lại / chỉ có điều 不过 bú guò

Bởi vì 因为 yīn wèi 

Thế thì , đó đó 那么 nà me 

Bởi vậy, cho nên 所以 suó yǐ 

Vâng  是的  shì de 

Là , phải  shì

Không.  不,不是的 bù , bú shì de

có lẽ không phải 可能不是 kě néng bú shì


Tham khảo


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *