Template Tin Tức Mới Nhất

 Tổng hợp những mẫu câu người bản xứ Trung Quốc hay dùng mỗi ngày

Chào các! Hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học những câu tiếng Trung người Trung Quốc thường dùng hằng ngày nhé!


nhung-cau-giao-tiep-nguoi-Trung-Quoc-hay-dung

1.你明白了吗?Nǐ míngbáile ma? Em hiểu chưa

2.晚安! Wǎn’ān! / Chúc ngủ ngon.

3.再见!Zàijiàn! / Tạm biệt.

4.很好/不错。Hěn hǎo/bù cuò. Rất tốt/ không tồi.

5.好吃/不好吃。Hǎo chī/bù hǎo chī. Ngon /không ngon (đồ ăn, uống)

6.我同意。Wǒ tóngyì. / Tôi đồng ý.

7.我反对。Wǒ fǎnduì. / Tôi phản đối

8.我也是。Wǒ yě shì. / Tôi cũng vậy.

9.我来了。Wǒ lái le. / Tôi đến rồi.

10.我回家了。Wǒ huí jiā le. / Tôi về nhà rồi.

11.我请客。Wǒ qǐngkè. / Tôi mời, tôi trả tiền.

12.等一下/等一等。Děng yī xià/děng yī děng. / Đợi một chút.

13.你早餐/午餐/晚餐吃什么?Nǐ zǎocān/wǔcān/wǎncān chī shénme? Bữa sáng/bữa trưa/bữa tối bạn ăn gì?

14.你今年多大?Nǐ jīnnián duōdà? / Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

15.25岁了。Wǒ 25 suì le. / Tôi 25 tuổi rồi.

16.你是哪里人?Nǐ shì nǎlǐ rén? / Bạn là người ở đâu?

17.我是北江人。Wǒ shì Běijiāng rén. / Tôi là người Bắc Giang.

18.你做什么工作?Nǐ zuò shénme gōngzuò? / Bạn làm nghề gì?

19.我是工人。Wǒ shì gōngrén. / Tôi là công nhân.

20.你在哪儿工作?Nǐ zài nǎr gōngzuò? / Bạn làm việc ở đâu?

21.我在电子公司工作。Wǒ zài diànzǐ gōngsī gōngzuò. / Tôi làm việc ở công ty điện tử.

22.你家在哪儿?Nǐ jiā zài nǎr? / Nhà bạn ở đâu?

23.我家在北江。Wǒ jiā zài Běijiāng. / Nhà tôi ở Bắc Giang.

24.你家有几口人?Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? / Nhà bạn có mấy người?

25.我家有五口人,爸爸、妈妈、我、我老公和我儿子。Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén, bàba, māmā, wǒ, wǒ lǎogōng hé wǒ érzi. / Nhà tôi có 5 người : bố, mẹ, tôi, chồng tôi, con trai tôi.

26.你的爱好是什么?Nǐ de àihào shì shénme? / Sở thích của bạn là gì?

27.我喜欢听音乐、做饭和看电影。Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè, zuò fàn hé kàn diànyǐng. / Tôi thích nghe nhạc, nấu ăn và xem phim.

28.你几点上班,几点下班?Nǐ jǐ diǎn shàngbān, jǐ diǎn xiàbān? / Bạn mấy giờ đi làm, mấy giờ tan làm?

29.我早上8点上班,晚上6点下班。Wǒ zǎoshang 8 diǎn shàngbān, wǎnshang 6 diǎn xiàbān. / Tôi buổi sáng 8 giờ đi làm, buổi tối 6 giờ tan làm.

30.你中午休息几个小时?Nǐ zhōngwǔ xiūxi jǐ gè xiǎoshí? / Buổi trưa bạn nghỉ ngơi mấy tiếng?

31.我中午休息1个小时。Wǒ zhōngwǔ xiūxi 1 gè xiǎoshí. / Buổi trưa tôi nghỉ 1 tiếng.

32.你经常加班吗?Nǐ jīngcháng jiābān ma? / Bạn có thường xuyên tăng ca không?

33.我一周加三天班。Wǒ yīzhōu jiā sān tiān bān. / Tôi một tuần tăng ca 3 ngày.

34.你周末常常做什么?Nǐ zhōumò chángcháng zuò shénme? / Cuối tuần bạn thường làm gì?

35.我周末常常带孩子去公园玩。Wǒ zhōumò chángcháng dài háizi qù gōngyuán wán. / Cuối tuần tôi thường đưa con đi công viên chơi.

36.你身体好吗?Nǐ shēntǐ hǎo ma? / Sức khỏe của bạn tốt không?

37.我觉得不太舒服,我感冒了。Wǒ juédé bù tài shūfu, wǒ gǎnmào le. / Tôi cảm thấy không thoải mái lắm, tôi cảm lạnh rồi.

38.多喝热水!Duō hē rè shuǐ! / Uống nhiều nước nóng nhé!

39.注意身体啊!保重!Zhùyì shēntǐ a!/ Bǎozhòng!Chú ý sức khỏe nhé!/ Bảo trọng!

40.我迷路了!Wǒ mílù le! / Tôi lạc đường rồi!

41.去银行怎么走?Qù yínháng zěnme zǒu? / Làm thế nào để đến ngân hàng?

42.这个多少钱?Zhège duōshao qián? / Cái này bao nhiều tiền?

43.太贵了,便宜一点儿吧。Tài guìle, piányi yīdiǎnr ba. / Đắt quá, rẻ hơn một chút đi.

44.给我打包吧。Gěi wǒ dǎbāo ba. / Đóng gói cho tôi nhé.

45.找你钱。Zhǎo nǐ qián. / Trả bạn tiền thừa.

46.太咸////酸了!Tài xián/tián/kǔ/là/suān le! Mặn/ngọt/đắng/cay/chua quá!

47.你喜欢吃什么? Nǐ xǐhuān chī shénme? / Bạn thích ăn gì?

48.我喜欢吃猪肉/牛肉/鸡肉/鱼。Wǒ xǐhuān chī zhūròu/niúròu/jīròu/yú. Tôi thích ăn thịt lợn/ thịt bò/ thịt gà/ cá.

49.我太饿/饱了。Wǒ tài è/bǎo le. / Tôi đói/no quá.

50.请大家吃饭!Qǐng dàjiā chīfàn! / Mời mọi người ăn cơm!


Tổng Hợp


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *