Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp nhiều mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung. Các bạn hãy cùng học với Cuộc Sống Giản Đơn 123 nhé
1. 请你跟我来 / qǐng nǐ gēn wǒ lái / Mời đi theo tôi
2. 请您原谅他 / qǐng nǐ yuánliàng tā / Xin ông tha thứ cho nó.
3. 请问你贵姓大名 / qǐngwèn nǐ guìxìng dàmíng / Xin ông cho biết quý danh
4. 请问你贵姓芳名 / qǐngwèn nǐ guìxìng fāngmíng / Xin cô chỗ biết quý tính
5. 请别笑话我 / qǐng bié xiàohuó wǒ / Xin đừng cười nhạo tôi
6. 请别责怪 / qǐng bié zéguài / Xin đừng trách
7. 请等一下 / qǐng děng yī xià / Xin đợi chút
8. 请等一会儿 / qǐng děng yī huìr / Xin đợi một lát
9. 快点儿 / kuài diǎnr / Nhanh chút
10. 慢点儿 / màn diǎnr / Chậm chút
11. 别忘记 / bié wāngjì / Đừng quên
12. 不要怕 / bù yào pà / Đừng sợ
13. 给我看看 / kěi wǒ kàn kàn / Đưa tôi xem xem
14. 你试试看 / nǐ shì shì kàn / Bạn thử xem
15. 你猜猜看 / nǐ cāi cāi kàn / Bạn đoán xem
16. 把那个给我 / bǎ nà gè gěi wǒ / Đưa cái kia cho tôi
17. 请你把这个给他 / qǐng nǐ bǎ zhè gè gěi tā / Ông làm ơn đưa cái này cho nó
18. 哪一个 / nǎ yī gè / Người nào?
19. 哪一位 / nǎ yī wèi / Vị nào?
20. 是谁呀 / shì shuí yā / Là ai ?
21. 你是什么人?/ nǐ shì shénme rén?/ Bạn là ai?
22. 那个人是谁 / nà gè rén shì shéi / Bạn đó là ai?
23. 哪一位是谁 / nà yī wèi shì shéi / Vị đó là ai?
24. 谁来了?/ shuí lái le / Ai đến kia?
25. 哪儿? / nǎr / Đâu?
26. 哪里 / nǎ lǐ / Chỗ nào?
27. 什么地方 / shénme dìfang / Nơi nào?
28. 在哪儿 / zài nǎr / Ở đâu
29. 在哪里 / zài nǎ lǐ / Ở chỗ nào?
30. 你去哪里/ nǐ qù nǎ lǐ / Bạn đi đâu
31. 您住在哪里/ nín zhù zài nǎ lǐ / Ông sống ở đâu
32. 他住在什么地方 / tā zhù zài shénme dīfang / Nó sống ở đâu
33. 什么 / shénme / Cái gì
34. 怎么 / zěnme / Làm sao
35. 什么东西?/ shénme dōngxi / Đồ gì
36. 为什么 / wèishénme / Vì sao, Tại sao
37. 什么事 / shénme shì / Chuyện gì?
38. 什么时候 / shénme shíhòu / Khi nào
39. 你要买什么?/ nǐ yào mǎi shénme / Bạn muốn mua gì?
40. 这是什么?/ zhè shì shénme / Đây là cái gì?
41. 那是什么?/ nà shì shénme / Kia là cái gì?
42. 为什么你不去?/ wéishénme nǐ bù qù?/ Vì sao bạn không đi?
43. 你在这干什么?/ nǐ zài zhè gàn shénme?/ Bạn ở đây làm gì?
Tổng hợp
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!