Bạn đã học nhiều từ vựng về chủ đề nhà cửa rồi, vậy những từ vựng về việc nhà bạn đã học chưa?
Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về chủ đề NHỮNG CÔNG VIỆC NHÀ. Hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học từ vựng nhé!
1. 熨 yùn : Là, ủi
2. 洗 xǐ :Giặt, rửa
3. 晾 liàng : Phơi
4. 挂 guà : Treo
5. 买菜 mǎi cài : Đi chợ
6. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy
7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm
8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước
9. 扫地 sǎo dì : Quét nhà
10. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát
11. 拖地 tuō dì : Lau nhà
12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính
13. 换
床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường
14. 铺床 pù chuáng : Trải giường
15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn
Tham khảo
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!