Template Tin Tức Mới Nhất

 Trong tiếng Trung có rất nhiều câu khẩu ngữ quen thuộc có lẽ các bạn đã từng được học qua. Bài viết này sẽ tiếp tục tổng hợp thêm những câu khẩu ngữ thông dụng được nhiều người sử dụng thường xuyên khi giao tiếp. Hãy cùng học nhé các bạn!

TỔNG HỢP NHỮNG CÂU KHẨU NGỮ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG TRUNG:

1. 一直往前走。Yìzhí wǎng qián zǒuĐi thẳng về phía trước

2. 不值得。Bù zhí déKhông đáng

3. 不要做。Bú yào zuòĐừng làm điều đó

4. 不要告诉我。Bú yào gàosu wǒĐừng nói cho tôi

5. 不要夸张。Bú yào kuāzhāngĐừng khoe khoang

6. 不难。Bù nánKhông khó

7. 买下来!Mǎi xià lái!Hãy mua nó

8. 今天几号?Jīntiān jǐ hào?Hôm nay ngày mùng mấy?


khau-ngu-tieng-Trung-thong-dung

9. 他们互相倾慕。Tāmen hùxiāng qīngmùHọ quý mến lẫn nhau

10. 他在哪里?Tā zài nǎ lǐ?Anh ấy đang ở đâu?

11. 他在说些什么?Tā zài shuō xiē shénme?Anh ấy đang nói gì?

12. 他没空。Tā méi kòngAnh ấy không rảnh

13. 他现在已经在路上了。Tā xiànzài yǐjīng zài lù shàng leAnh ấy đang trên đường rồi

14. 你做完了吗?Nǐ zuò wán le ma?Bạn làm xong chưa?

15. 你去哪里?Nǐ qù nǎ lǐ?Bạn đi đâu vậy?

16. 你在撒谎。Nǐ zài sāhuǎngBạn đang nói dối

17. 你太性急了。Nǐ tài xìngjí leBạn vội vàng quá.

18. 你好吗?Nǐ hǎo ma?Bạn khỏe không?

19. 你当真?Nǐ dàngzhēn?Bạn tưởng thật à?

20. 你总是对的。Nǐ zǒng shì duì deBạn luôn luôn đúng

21. 你想要些什么?Nǐ xiǎng yào xiē shénme?Bạn muốn gì?

22. 你明白了吗?Nǐ míngbái le ma?Bạn hiểu không

23. 你疯了。Nǐ fēngleBạn điên rồi

24. 你的心情不好。Nǐ de xīnqíng bù hǎoTâm trạng của bạn không tốt.

25. 你看上去很累。Nǐ kàn shàngqù hěn lèiTrông bạn có vẻ rất mệt

26. 你经常见到他吗?Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma?Bạn thường gặp anh ấy không?

27. 你能肯定吗?Nǐ néng kěndìng ma?Bạn chắc chứ?

28. 你要吗?Nǐ yào ma?Bạn cần không?

29. 你要呆多久?Nǐ yào dāi duōjiǔ?Bạn muốn ở lại bao lâu?

30. 你认为怎样?Nǐ rènwéi zěnyàng?Bạn nghĩ thế nào?

31. 你让我大吃一惊。Nǐ ràng wǒ dà chī yì jīngBạn khiến tôi kinh ngạc

32. 你说什么?Nǐ shuō shénme?Bạn nói gì?

33. 你跟我一起去吗?Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma?Bạn có đi cùng tôi không?

34. 你错了。Nǐ cuòleBạn nhầm rồi.

35. 再来一个。Zài lái yígèThêm một cái nữa

36. 别客气。Bié kèqiĐừng khách sáo

37. 告诉我。Gàosu wǒNói cho tôi

38. 哇塞!Wasài!Ồ

39. 多坏的天气!Duō huài de tiānqì!Thời tiết thật tệ!

40. 多少钱?Duōshǎo qián?Bao nhiêu tiền?

41. 多谢。Duō xièĐa tạ

42. 够了。Gòu leĐủ rồi!

43. 太糟糕啦!Tài zāogāo la! Chết rồi!

44. 她是我最好的朋友。Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒuCô ấy là bạn tốt nhất của tôi

45. 她真聪明。Tā zhēn cōngmíngCô ấy thật thông minh

46. 对不起。Duì buqǐXin lỗi

47. 对了。Duì leĐúng rồi

48. 尽快。JìnkuàiNhanh nhất có thể

49. 帮我一下。Bāng wǒ yíxiàHãy giúp tôi một chút

50. 很好。Hěn hǎoRất tốt

51. 很容易。Hěn róngyìRất dễ

52. 很明显。Hěn míngxiǎnRất rõ ràng

53. 很有趣。Hěn yǒuqùRất thú vị

54. 很滑稽。Hěn huájīThật hài hước/buồn cười

55. 很远吗?Hěn yuǎn ma? Có xa không?

56. 快到了吗?Kuài dàole ma? Sắp tới chưa?

57. 怎么啦?Zěnme la? Làm sao vậy?

58. 恭喜恭喜。Gōngxǐ gōngxǐChúc mừng

59. 慢点儿!Màn diǎnr!Chậm một chút

60. 我一个人都不认识。Wǒ yī gè rén dōu bú rènshiTôi không quen một người nào 

61. 我不喜欢。Wǒ bù xǐhuanTôi không thích

62. 我不能再等了。Wǒ bù néng zài děng leTôi không thể chờ thêm được nữa

63. 我也一样。Wǒ yě yíyàngTôi cũng vậy

64. 我习惯了。Wǒ xíguàn leTôi quen rồi

65. 我会想念你的。Wǒ huì xiǎngniàn nǐ deTôi sẽ nhớ bạn

66. 我准备好了。Wǒ zhǔnbèi hǎo leTôi chuẩn bị xong rồi

67. 我在浪费时间。Wǒ zài làngfèi shíjiānTôi đang lãng phí thời gian

68. 我对她着迷了。Wǒ duì tā zháomí leTôi phát cuồng vì cô ấy rồi.

69. 我希望如此。Wǒ xīwàng rúcǐTôi hy vọng là như vậy

70. 我很忙。Wǒ hěn mángTôi rất bận

71. 我很无聊。Wǒ hěn wúliáoTôi rất buồn

72. 我想跟他说话。Wǒ xiǎng gēn tā shuō huàTôi muốn nói chuyện với anh ấy

73. 我感觉好多了。Wǒ gǎnjué hǎo duō leTôi cảm thấy khá hơn rồi

74. 我找到了。Wǒ zhǎo dào leTôi tìm được rồi

75. 我早知道了。Wǒ zǎo zhīdào leTôi biết từ lâu rồi

76. 我明白了。Wǒ míngbái leTôi hiểu rồi

77. 我明白了。Wǒ míngbái leTôi hiểu rồi

78. 我没时间了。Wǒ méi shíjiān leTôi không có thời gian

79. 我注意到了。Wǒ zhùyì dào leTôi đã chú ý rồi

80. 我爱你。Wǒ ài nǐAnh yêu em/Em yêu anh 

81. 我玩得很开心。Wǒ wán de hěn kāixīnTôi chơi rất là vui

82. 我简直不能相信。Wǒ jiǎnzhí bùnéng xiāngxìnKhông thể tin nổi

83. 我能做。Wǒ néng zuòTôi có thể làm được

84. 我要走了。Wǒ yào zǒu leTôi phải đi rồi

85. 我认为不是。Wǒ rènwéi búshìTôi không nghĩ thế

86. 我认为是这样的。Wǒ rènwéi shì zhèyàng deTôi nghĩ vậy

87. 我讨厌你!Wǒ tǎoyàn nǐ!Tôi ghét bạn

88. 我试试看。Wǒ shìshì kànĐể tôi xem thử

89. 我赢了。Wǒ yíng leTôi thắng rồi

90. 我饿死了。Wǒ è sǐ leTôi đói quá

91. 把它做对。Bǎ tā zuò duìHãy làm đúng

92. 放松!Fàngsōng!Thư giãn đi

93. 明天打电话给我。Míngtiān dǎ diànhuà

thoại cho tôi nhé

94. 明天见。Míngtiān jiànHẹn gặp lại ngày mai

95. 是时候了。Shì shíhou leĐã đến lúc rồi

96. 没事儿。Méi shìrKhông sao

97. 没什么。Méi shénmeKhông có gì.

98. 没关系。MéiguānxiKhông có gì.

99. 相信我。Xiāngxìn wǒTin tôi đi

100. 真是难以置信!Zhēnshì nányǐ zhìxìn!Thật là khó tin!

101. 祝你一天过得愉快。Zhù nǐ yì tiān guò de yúkuàiChúc bạn một ngày vui vẻ

102. 祝旅途愉快。Zhù lǚtú yúkuàiChúc chuyến du lịch vui vẻ

103. 离这很近。Lí zhè hěn jìnGần ngay đây

104. 等等我。Děng děng wǒChờ tôi một chút

105. 绝对不是。Juéduì bú shìTuyệt đối không phải

106. 考虑一下。Kǎolǜ yí xiàSuy nghĩ một chút

107. 该走了。Gāi zǒu leĐến lúc đi rồi

108. 请您说得慢些好吗?Qǐng nín shuō de màn xiē hǎo ma?Bạn nói chậm một chút được không?

109. 请给我一杯咖啡。Qǐng gěi wǒ yì bēi kāfēiCho tôi một cốc cà phê

110. 跟我来。Gēn wǒ láiĐi theo tôi

111. 轮到你了。Lún dào nǐ leĐến lượt bạn rồi

112. 还是一样的。Háishì yíyàng deVẫn như vậy

113. 还没有。Hái méiyǒuVẫn chưa có

114. 还行。Hái xíngCũng được

115. 这是真的。Zhè shì zhēn deThật đó

116. 这样的事情经常发生。Zhè yàng de shìqíng jīngcháng fāshēngViệc như này thường xuyên xảy ra

117. 这里人很多。Zhèlǐ rén hěnduōỞ đây rất đông người

118. 那是不可能的。Nà shì bù kěnéng deKhông thể thế được

119. 那是不同的。Nà shì bùtóng deCái đó không giống

120. 闻起来很香。Wén qǐlái hěn xiāngMùi rất là thơm


Tham khảo


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *