Template Tin Tức Mới Nhất

 Trong những bài viết trước, Cuộc Sống Giản Đơn 123 đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về nhiều chủ đề khác nhau. Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng Trung về chủ đề TÂM TRẠNG

tu-vung-tieng-Trung-ve-tam-trang

1. 快乐 Kuàilè Vui vẻ

2. 忧郁 Yōuyù Buồn

3. 平静 píngjìng Bình tĩnh, thanh thản

4. 生气 shēngqì Tức giận

5. 难过 Nánguò Buồn bã

6. 惊讶 Jīngyà Ngạc nhiên

7. 尴尬 Gāngà Lúng túng

8. 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng, hồi hộp

9. 害羞 Hàixiū Xấu hổ

10. 疲惫 Píbèi Mệt mỏi

11. 骄傲 jiāo'ào Tự hào

12. 好奇 Hàoqí Tò mò

13. 无聊 Wúliáo Chán ngắt

14. 兴奋 xīngfèn Phấn khởi

15. 想家 xiǎng jiā Nhớ nhà

16. 困惑 kùnhuò Bối rối

17. 孤独 Gūdú Cô đơn

18. 害怕 Hàipà Sợ sệt

19. 担心 Dānxīn Lo, lo lắng

20. 沮丧 Jǔsàng Uể oải, nản lòng

21. 否定 fǒudìng Phủ định, phủ nhận

22. 同意 tóngyì Đồng ý

23. 支持 zhīchí ủng hộ

24. 反对 fǎnduì Phản đối

25. 讨厌 tǎoyàn Ghét, chán

26. 喜欢 xǐhuān Thích

27. 顺从 shùncóng Nghe lời, nghe theo

28. 反抗 fǎnkàng Phản kháng, chống lại

29.  ài Yêu

30.  hèn Ghét


Chúc các bạn học tiếng Trung thành công!

Tham khảo


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *