Chào các bạn! Các bạn học tiếng Trung về chủ đề Gia Vị chưa. Hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 tổng hợp những từ vựng về gia vị nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề GIA VỊ:
调料Tiáoliào Gia vị
1.生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng
2.菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
3.姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ
4.香茅 Xiāngmáo (cây, lá) sả
5.柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
6.椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
7.豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
8.花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
9.香油 Xiāngyóu dầu mè
10.植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
11.橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
12.精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
13.芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
14.食糖 Shítáng đường ăn
15.糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
16.砂糖 Shātáng đường cát
17.代糖 Dàitáng đường hóa học
18.冰糖 Bīngtáng đường phèn
19.精制糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
20.绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
21.方糖 Fāngtáng đường viên
22.圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
23.醋 Cù giấm
24.葱 Cōng hành
25.蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
26.味精 Wèijīng mì chính (bột ngọt)
27.食盐 Shíyán muối ăn
28.佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm (để trên bàn)
29.五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
30.鱼露 Yúlù nước mắm
31.酱油 Jiàngyóu nước tương
32.辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột
33.蒜 Suàn tỏi
Tổng hợp
Chúc các bạn học thật tốt nhé!
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!