Template Tin Tức Mới Nhất

Chào các bạn! Các bạn đã có kết hôn chưa hay vẫn đang còn độc thân vui tính? Hôm nay hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học từ vựng tiếng Trung về Lễ cưới nha!

tu-vung-tieng-Trung-ve-le-cuoi

  1. Bố vợ: 岳父 yuèfù
  2. Mẹ vợ: 岳母 yuèmǔ 
  3. Nhà trai: 男方 nánfāng
  4. Nhà gái: 女方 nǚfāng
  5. Nhà chồng: 婆家 pójiā
  6. Nhà vợ: 岳家 yuèjiā
  7. Thông gia: 亲家 qìngjiā
  8. Thiệp cưới: 喜帖 xǐtiě
  9. Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ
  10. Hôn lễ ở nhà thờ: 教堂婚礼 jiàotáng hūnlǐ
  11. Phòng tiệc cưới: 婚宴厅 hūnyàn tīng
  12. Tiệc cưới: 喜酒 xǐjiǔ
  13. Bánh cưới: 喜饼 xǐ bǐng
  14. Chữ song hỉ đỏ: 红双喜字 hóngshuāngxǐ zì
  15. Trướng mừng: 喜幛 xǐ zhàng
  16. Kiệu hoa: 花轿 huājiào
  17. Hoa giấy vụn ngũ sắc: 五彩碎纸 wǔcǎi suì zhǐ
  18. Rắc gạo: 撒米 sǎ mǐ
  19. Bánh ga tô trong lễ cưới: 婚礼蛋糕 hūnlǐ dàngāo
  20. Xe đón dâu: 婚礼用车 hūnlǐ yòng chē
  21. Bài ca trong hôn lễ: 婚礼颂歌 hūnlǐ sònggē
  22. Vợ chồng vái lạy nhau: 夫妻对拜 fūqī duì bài
  23. Động phòng: 洞房 dòngfáng
  24. Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn): 花烛 huāzhú
  25. Động phòng: 闹新房 nàoxīnfáng
  26. Nhẫn cưới: 结婚戒指 jiéhūn jièzhǐ
  27. Quần áo mặc trong ngày cưới: 结婚礼服 jiéhūnlǐfú
  28. Khăn đội đầu của cô dâu: 红盖头 hóng gàitou
  29. Áo cưới: 嫁衣 jià yī
  30. Mạng che mặt: 婚纱 hūnshā
  31. Giày cưới: 婚礼鞋 hūn lǐ xié
  32. Quần áo của phù dâu: 女傧相服 nǚ bīn xiàng fú
  33. Quần áo của phù rể: 男傧相服 nán bīn xiàng fú
  34. Cưới vợ: 娶媳妇 qǔ xífù
  35. Lấy chồng: 嫁人 jià rén
  36. Hòm đồ cưới: 嫁装箱 jiàzhuāng xiāng
  37. Đồ cưới: 嫁妆 jià zhuāng
  38. Quà cưới: 贺礼 hèlǐ
  39. Quà cưới: 结婚礼品 jiéhūn lǐpǐn
  40. Tuần trăng mật: 蜜月 mìyuè
Tham khảo

***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *