Template Tin Tức Mới Nhất

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên cách dùng của chúng khi giao tiếp thì lại rất khác nhau. Nếu chúng ta sử dụng từ đúng cách, đúng hoàn cảnh thì cuộc nói chuyện sẽ rất tốt đẹp, nếu không đúng từ sẽ dẫn đến khó hiểu và rắc rối trong cuộc giao tiếp đấy nhé. Vậy thì hãy cùng phân biệt những từ đồng nghĩa sau và thay đổi cách dùng ngay từ bây giờ nhé!


6-tu-dong-nghia-trong-tieng-Anh

1. LEAR - STUDY (học)


LEARN: dùng trong trường hợp nói về học một thứ gì đó mới, học một cách tự nhiên, thấm dần vào nhận thức mà không phải nỗ lực

Ví dụ: Learn to drive a bike, learn to play a piano, learn to make money


STUDY: dùng khi nói về học một thứ gì đó liên quan đến kỹ năng đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ về nó


Ví dụ: study Maths, study English

 

2. SEE - LOOK (nhìn)


SEE: mang ý nghĩa nhìn một cách ngẫu nhiên, khách quan, không chủ định nhìn mà nó xảy ra trước mắt bạn.

Ví dụ: Do you see that women? (Bạn có nhìn thấy những người phụ nữ đó không? )


LOOK: bạn chủ động nhìn, xem một cái gì đó


Ví dụ: I looked at the picture, but I didn't see anybody I knew


3. ABILITY - CAPABILITY (khả năng, năng lực)


Hai từ này đều mang ý nghĩa khá giống nhau, không có sự phân biệt rõ ràng và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên,


CAPABILITY: dùng để chỉ năng lực vượt trội hơn, hoặc năng lực tiềm tàng của bản thân.

ABILITY: chủ yếu đề chỉ năng lực và khả năng của bản thân.


Ví dụ: I have ability to dance well, but I have no capability to dance in 3 hours


4. LIE - LAY (nằm)


LIE: nằm xuống (không có tân ngữ theo sau)


Ví dụ: She is lying on the sofa (lying là dạng tiếp diễn của lie)


LAY: đặt cái gì đó  hoặc ai đó nằm ra (theo sau cần có tân ngữ) 

Ví dụ: I lay the blanket over my sleeping son (Tôi đắp mền cho con trai tôi đang ngủ)


5.SPEAK - TALK (nói)


Cũng đều mang nghĩa là "nói", nhưng:


SPEAK: dùng trong trường hợp nói một cách trang trọng hơn và chú trọng đến việc "nói" hơn


Ví dụ: I can speak English well


TALK: thì nghiêng về việc "nói chuyện với ai" hơn

Ví dụ: She wants to talk to me now


6. SAY - TELL (nói)


SAY: nói không cần người nghe, nghiêng về nghĩa "nói" hơn, mang ý nghĩa "nói ra" hoặc "nói rằng"

TELL: nói cần người nghe, nghiêng về nghĩa "kể" hơn, nói với ai điều gì đó


Cuộc Sống Giản Đơn 123


***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *