"Stand" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang nghĩa "đứng", nếu kết hợp với những từ khác sẽ mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng học những cụm từ hay thành ngữ có chứa từ "STAND" nhé!
1. Stand in line - Xếp hàng
2.Stand on ceremony - Khách sáo
3.Stand on one's own feet - Tự lực cánh sinh
4. Stand one's ground = stick to one's guns - Giữ vững lập trường
5 Stand in one's way - Cản đường ai
6. Make (one's) hair stand on end - Làm ai dựng tóc gáy
7. (Somebody/Something) stand head and shoulders above (Somebody/Something) - (Ai/ cái gì) vượt trội hơn (Ai/ cái gì)
8. Stand in for - Thay thế tạm thời
9. Stand out - Nổi bật
10. Stand to reason - Hợp lý
Tổng hợp
Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tieng Anh online, tiếng Anh
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!