Template Tin Tức Mới Nhất

Tổng hợp những thành ngữ, cụm từ chứa "BLUE". Các bạn hãy cùng học nhé!

learn-english

    
- Bluebeard - người chiều vợ

-,Once in a blue moon - hiếm khi

- Out of the blue - một cách bất ngờ

- Have the blues=feel blue - cảm thấy buồn

- Blue coat= soldier - lính

- a bolt from the blue - tin giật gân

- black and blue - vết bầm

- blue- eyed boy= fair-haired boy: con cưng

- Until you are blue in the face - mãi mãi, vô vọng (mà không có kết quả)

- Boy in the blue -  cảnh sát

- Be blue blood= be born to purple=be noble - được sinh ra trong gia đình hoàng tộc/ vương giả

Chúc các bạn học tiếng Anh sớm thành công!

Tổng hợp

Từ khóa: học tiếng Anhtiếng Anh online, hoc tieng Anh, tieng Anh tai nha, tieng Anh, học tiếng Anh, tiếng Anh online, hoc tieng Anh, tieng Anh tai nha, tieng Anh, 



***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *