Template Tin Tức Mới Nhất

Tổng hợp những thành ngữ, cụm từ chứa "HORSE" trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng học để vận dụng vào trong những cuộc nói chuyện, giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh nhé!

study-English

1. Lock the barn door after the horse is gone - Mất bò mới lo làm chuồng

2. Get/come (down) off your high horse - Ngừng ra vẻ kiêu ngạo
3.Put the cart before the horse - Cầm đèn chạy trước ô tô
4. As strong as a horse/ox - Rất khỏe
5.Beat a dead horse - Cố gắng vô ích
6. Change horses in midstream - Thay ngựa giữa dòng
7. Back the wrong horse - Chọn nhầm người để tin tưởng, giao phó
8. Hold one’s horses=keep calm= keep sb's shirt on - Bình tĩnh
9. Look a gift horse in the mouth - Kén cá chọn canh
10. A dark horse: người mờ nhạt (ít được biết đến nhưng có tài năng ẩn giấu).

Tổng hợp
Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tieng Anh online, tiếng Anh

***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***

0 comments:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *