Tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh về các loại hạt bổ dưỡng cho sức khỏe. Kèm theo là phiên âm.
1. Cashew /ˈkæʃ.uː/ Hạt điều
2. Walnut /ˈwɔːl.nʌt/: Hạt óc chó
3. Almond /ˈɑː.mənd/: Hạnh nhân
4. Sesame seeds (sɛsəmi siːdz): Hạt vừng
5. Pumpkin seeds (pʌmpkɪn siːdz): Hạt bí
6. Pine nut (paɪn nʌt): Hạt thông
7. Chia seeds (/ˈtʃiː.ə/ siːdz): Hạt chia
8. Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz): Hạt hướng dương
9. Macadamia /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/ Hạt mắc ca
10. Pistachio (pɪsˈtɑːʃɪəʊ): Hạt dẻ cười
11. Chestnut (ʧɛsnʌt): Hạt dẻ
12. Soybean (sɔɪ biːn): Đậu nành
13. Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: Đậu xanh
14. Red bean (rɛd biːn): Đậu đỏ
15. Pecan /piːˈkæn/ hồ đào
16. Peanut /ˈpiː.nʌt/ hạt lạc
Cuộc Sống Giản Đơn 123
Từ khóa: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, learn English, study English, tiếng Anh online, tieng Anh
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!