Trong tiếng Anh, việc sử dụng giới từ trong câu cũng như giao tiếp rất quan trọng và vô cùng thông dụng.
Nói về giới từ, trong tiếng Anh có nhiều cụm giới từ bạn sẽ thường xuyên gặp phải. Sau đây là một số cụm giới từ thông dụng nhất, sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc học tiếng Anh:
1. GIỚI TỪ "AT"
- At times - thỉnh thoảng
- At hand - có thể với tôi
- At heart - tận đáy lòng
- At once - ngay lập tức
- At length - chi tiết
- At a profit - có lợi
- At a moment's notice - trong thời gian ngắn
- At present - bây giờ
- At all cost - bằng mọi giá
- At war - thời chiến
- At a pinch - vào lúc bứt thiết
- At ease - nhàn hạ
- At rest - thoải mái
- At least - ít nhất
- At most - nhiều nhất
2. BRING + GIỚI TỪ
- Bring about - gây ra
- Bring in - giới thiệu
- Bring off - đạt thành công
- Bring round - ghé thăm
- Bring on - thúc đẩy
- Bring up - giáo dục
3. BREAK + GIỚI TỪ
- Break down - hư hỏng
- Break off - chấm dứt
- Break up - phá hủy, chia tay
4. CARRY + GIỚI TỪ
- Carry on - tiếp tục
- Carry over - chuyển giao
- Carry off - đạt được
- Carry out - thực hiện
5. COME + GIỚI TỪ
- Come by - ghé thăm
- Come upon - thấy tình cờ
- Come across - gặp gỡ tình cờ
- Come about - xảy ra, xảy đến
- Come in - vào
- Come off - thành công
- Come round - ghé thăm
6. DO + GIỚI TỪ
- Do away with - vứt bỏ
- Do away up - buộc chặt
7. DRAW + GIỚI TỪ
- Draw on - tới gần
- Draw up - tháo ra, vạch ra
8. FALL + GIỚI TỪ
- Fall off - thu hẹp
- Fall out - cãi nhau
- Fall through - thất bại
- Fall to - bắt đầu làm
- Fall upon - tấn công
- Fall in with - tình cờ gặp
9. GIỚI TỪ "BY"
- By sight - biết mặt
- By chance - tình cờ
- By mistake - nhầm lẫn
- By heart - thuộc lòng
- By oneself - một mình
- By all means - chắc chắn
- By degrees - từ từ
- By land - bằng đường bộ
- By no means - không chút nào
10. CALL + GIỚI TỪ
- Call up - triệu tập, gọi điện
- Call on - ghé thăm
- Call at - viếng thăm
- Call off - hủy bỏ
11. GIỚI TỪ "IN"
- in love - đang yêu
- in fact - thực vậy
- in need - đang cần
- in trouble - đăng gặp rắc rối
- in general - nhìn chung
- in the end - cuối cùng
- in danger - gặp nguy hiểm
- in debt - đang mắc nợ
- in time - kịp lúc
- in other word - nói cách khác
- in short - nói tóm lại
- in brief - nói tóm lại
- in particular - nói riêng
- in turn - lần lượt
12. LET + GIỚI TỪ
- Let on - tiết lộ
- Let up - thư giãn
- Let off - xin lỗi
- Let somebody down - làm ai thất vọng
13. MAKE + GIỚI TỪ
- Make up - trang điểm, bịa ra, hoàn thành
- Make out - viết ra
- Make over - chuyển nhượng tài khoản
- Make up to - xu nịnh
- Make off with - trốn đi với
Cuộc Sống Giản Đơn 123
Từ khoá: học tiếng Anh, hoc tieng Anh, tiếng Anh, learn English, học tiếng Anh online
***BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM***
0 comments:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã đóng góp nhận xét vào bài viết!