Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường thấy 2 tính cách người trái ngược nhau, người hướng nội và người hướng ngoại. Người hướng ngoại thì rất thích giao lưu, bắt chuyện, cởi mở và dễ hoà đồng hơn. Còn người hướng nội thì rụt rè, ngại giao tiếp, thích một mình, tự cô lập bản thân. Tuy nhiên, ở người hướng nội có những đặc điểm rất thu hút người khác và họ có những điểm mạnh rất riêng.
Người hướng nội thường có tính cách trầm lặng, ít thích những nơi xô bồ ồn ào. Họ sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường yên tĩnh, ít áp lực. Họ thường ít thích thể hiện bản thân và gây ấn tượng với người khác, những người thân hay những người bên cạnh họ thì lại càng thích khám phá về họ hơn. Đó là sức hút tự nhiên của người hướng nội. Hãy cùng khám phá 5 đặc điểm của người hướng nội khiến người khác bị cuốn hút nhé!
1. HIẾM KHI MẤT BÌNH TĨNH
Người hướng nội luôn nhẹ nhàng và giữ được bình tĩnh dễ dàng vì họ kiểm soát bản thân rất tốt. Họ thường dành thời gian để quan sát, suy xét tình hình trước khi hành động chứ không vội vàng thể hiện cảm xúc ra bên ngoài đột ngột. Họ là những người ít để cảm xúc lấn át lý trí và luôn tìm cách để mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của họ.
2. RẤT KHÓ ĐỂ THU HÚT SỰ CHÚ Ý TỪ HỌ
Bạn muốn thu hút sự chú ý từ người hướng nội thật là không dễ dàng. Họ là những người rất cân nhắc và chọn lọc rất kỹ lưỡng, họ sẽ thường chú ý đến những gì quan trọng với họ hoặc họ đang quan tâm. Người hướng nội không dễ bị lay động bởi vẻ ngoài hào nhoáng hay lời nói hoa mỹ. Họ rất quan tâm đến chiều sâu cảm xúc, sự trung thực và ý nghĩa phía sau mỗi hành động. Đối với họ, những quan hệ chóng vánh hay hời hợt thường sẽ bị loại bỏ. Do đó, để thu hút được tình cảm của người hướng nội, cần phải kiên nhẫn, chân thành, nỗ lực và xây dựng mối quan hệ lâu dài đến khi họ cảm thấy bạn đủ tin tưởng thì họ mới có thể lay động trước chân tình của bạn.
3. THÍCH NHỮNG CUỘC TRÒ CHUYỆN SÂU SẮC
Người hướng nội rất trân trọng sự chân thành nên họ thường họ thường có những cuộc trò chuyện sâu sắc, ý nghĩa để chia sẻ và lắng nghe những ý tưởng và những câu chuyện quan trọng với họ. Họ luôn biết lắng nghe, thấu hiểu và đồng cảm nên họ sẽ là người mà bạn rất thích để chia sẻ và tin cậy.
4. TỰ CHỦ VÀ ĐỘC LẬP
Người hướng nội luôn có tính tự giác, trách nhiệm cao. Do vậy, với khả năng tập trung cao độ, tính cách tỉ mĩ, kiên nhẫn sẽ giúp họ giải quyết vấn đề một cách thuận lợi và hiệu quả hơn. Đặc biệt, họ thường ít bị chi phối bởi các áp lực bên ngoài và quản lý thời gian tốt nên dễ dàng tập trung vào công việc. Chính những lợi thế này, nếu họ đã quyết tâm hành động thì họ rất dễ dàng để trở thành một cá nhân xuất sắc trong cuộc sống
5. KHÔNG THÍCH CHẠY THEO SỐ ĐÔNG
Người hướng ngoại thường thích gây sự chú ý, nhưng với người hướng nội sẽ tập trung nổ lực bản thân chứ không thích phô trương thể hiện. Họ thích sống vì đam mê và theo đuổi những gì mình muốn làm. Thật ra, bạn sẽ bảo họ khó gần hay kỳ lạ bởi vì họ không muốn cố gắng hoà nhập theo số đông. Họ thích được là chính mình, hành động và sống với cảm xúc của chính mình.
Theo Elle
Chào các bạn, học tiếng Anh, chúng ta thường rất dễ nhầm lẫn giữa cách phát âm, cũng như cách dùng từ hay từ vựng giữa tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng dễ phân biệt nhất trong ANH - ANH vs ANH - MỸ.
1. Jumper - Sweater: áo len
2. Maize - Corn: ngô
3. Crisps - Chips: khoai tây cắt lát
4. Lorry - Truck: xe tải
5. Torch - Flashlight: đèn pin
6. Tap - Faucet: vòi nước
7. Rubber - Eraser: cục tẩy
8. Motorway - Highway: đường cao tốc
9. Curtains - Drapes: rèm cửa
10. Cooker - Stove: Cái bếp
11. Lolly - Lollipop: kẹo mút
12. Headmaster - Principal: hiệu trưởng
13. Chemist - Pharmacist: dược sĩ
14. Solicitor - Attorney: luật sư
Tổng hợp
Bài viết hôm nay sẽ chia sẻ các bạn yêu tiếng Anh 15 cụm từ “ngắn mà chất” để giúp nâng cao vốn từ vựng trong giao tiếp.
1. Take your time – Cứ từ từ
2. Stay cool – Bình tĩnh nào
3. Forget it – Bỏ đi
4. Who cares – Ai thèm quan tâm
5. Deal with it – Tự lo đi
6. Go for it – Cứ thử đi
7. Be my guest – Cứ tự nhiên
8. What a pity – Thật đáng tiếc
9. I’m all ears – Đang nghe đây
10. Shame on you – Xấu hổ chưa
11. Hang in there – Ráng chịu đi
12. Guess what – Đoán xem nào
13. No way – Không đời nào
14. How come? – Sao lại thế?
15. Let it go – Bỏ qua đi
Các ban đừng quên lưu lại trong sổ tay, sẽ có lúc cần đến chúng trong những cuộc giao tiếp của bạn đấy. Cảm ơn các bạn đã cùng học nhé!
Tổng hợp
Lạc quan và bi quan là 2 thái độ sống nổi bật nhất ở tính cách chúng ta. Trong tiếng Anh, 2 tính từ này cũng có những vốn từ vựng đa dạng để diễn tả. Hãy cùng học những tính từ diễn tả 2 thái độ này nhé.
Tổng hợp 50 tính từ chỉ sự lạc quan và bi quan:
Phần 1 - LẠC QUAN
1. Optimistic (Lạc quan).
2. Happy (Vui).
3. Positive (Tích cực).
4. Good (Tốt).
5. Great (Tuyệt vời).
6. Excited (Hào hứng).
7. Calm (Bình tĩnh).
8. Joyful (Vui vẻ).
9. Relaxed (Thư giãn).
10. Satisfied (Hài lòng).
11. Content (Mãn nguyện).
12. Amazing (Kinh ngạc).
13. Cheerful (Phấn khởi).
14. Peaceful (Yên bình).
15. Confident (Tự tin).
16. Energetic (Tràn đầy năng lượng).
17. Grateful (Biết ơn).
18. Proud (Tự hào).
19. Lucky (May mắn).
20. Hopeful (Hy vọng).
21. Fulfilled (Trọn vẹn).
22. Motivated (Có động lực).
23. Wonderful (Tuyệt diệu).
24. Delightful (Thú vị).
25. Enthusiastic (Nhiệt tình).
Phần 2 - BI QUAN
26. Negative ( tiêu cực)
27. Pessimistic (Bi quan).
28. Sad (Buồn).
29. Bad (Tệ).
30. Angry (Tức giận).
31. Worried (Lo lắng).
32. Anxious (Bồn chồn).
33. Frustrated (Thất vọng).
34. Disappointed (Thất vọng).
35. Hurt (Tổn thương).
36. Lonely (Cô đơn).
37. Tired (Mệt mỏi).
38. Stressed (Căng thẳng).
39. Nervous (Lo âu).
40. Upset (Khó chịu).
41. Exhausted (Kiệt sức).
42. Depressed (Suy sụp).
43. Miserable (Khổ sở).
44. Guilty (Cảm giác tội lỗi).
45. Confused (Bối rối).
46. Helpless (Bất lực).
47. Bitter (Cay đắng).
48. Empty (Trống rỗng).
49. Defeated (Thất bại).
50. Hopeless (Tuyệt vọng).
Tổng hợp
Chào các bạn, bài viết hôm nay Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chủ về về Tình bạn. Hãy cùng học nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề về FRIEND:
1. Close friend (Bạn thân)
2. Best friend (Bạn tốt nhất)
3. Loyal friend (Bạn trung thành)
4. Childhood friend (Bạn hồi nhỏ)
5. Soulmate (Bạn tri kỷ)
6. Work friend (Bạn đồng nghiệp)
7. Lifelong friend (Bạn cả đời)
8. School friend (Bạn học)
9. BFF (Best Friends Forever) (Bạn thân mãi mãi)
10. Old friend (Bạn cũ)
11. New friend (Bạn mới)
12. Virtual friend (Bạn ảo)
13. Party friend (Bạn ăn chơi)
14. Supportive friend (Bạn hỗ trợ)
15. Funny friend (Bạn hài hước)
16. Trusted friend (Bạn tin tưởng)
17. Companion (Bạn đồng hành)
18. Companionship (Tình bạn)
19. Bond (Mối liên kết)
20. Trust (Sự tin tưởng)
21. Support (Sự hỗ trợ)
22. Memories (Kỷ niệm)
23. Compassion (Sự đồng cảm)
24. Fun (Niềm vui)
25. Fellowship (Tình đồng đội)
26. Kindness (Lòng tốt)
27. Connection (Kết nối)
28. Quality time (Thời gian chất lượng)
29. Good times (Thời gian vui vẻ)
30. Forgiveness (Sự tha thứ)
31. Devotion (Sự tận tâm)
32. Shared interests (Sở thích chung)
33. Affection (Tình cảm)
34. Inspiration (Sự truyền cảm hứng) bỏ tiếng việt
35. Heartfelt (chân thành)
Tổng hợp
Thông thường, bạn hay dùng "Delicious" để diễn tả khen ngon một món ăn gì đó. Tuy nhiên, nếu cứ nói mỗi từ đó thì cũng thật nhàm chán và không đa dạng hoá giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy cùng học 10 từ vựng rất hay ho, độc đáo thay thế cho Delicious nhé
Cùng học 10 Từ Vựng thay thế cho "DELICIOUS":
1. Flavourful (adj): Đậm đà
2. Tasty (adj): Ngon, đầy hương vị
3. Appetizing (adj): Gây thèm ăn, ngon mắt
4. Divine (adj): Thượng hạng, đẳng cấp
5. Scrumptious (adj): Rất ngon
6. Mouth - watering (adj): Ngon chảy nước miếng
7. Delish (adj): Ngon tuyệt
8. Yummy (adj): Ngon
9. Luscious (adj): Mọng nước, hấp dẫn
10. Juicy (adj): Mọng nước
Tham khảo