Template Tin Tức Mới Nhất



Chào các bạn yêu tiếng Anh, hãy cùng học những từ vựng rất dễ nhớ thường được sử dụng thường xuyên nhé.

 Mở rộng vốn tiếng Anh với những từ vựng nhìn vào rất dễ nhớ:


tu-vung-tieng-Anh-nhin-vao-la-nho

1. The old: Người già


2. The poor: Người nghèo


3. The rich: Người giàu


4. The young: Người trẻ


5. The blind: Người mù


6. The sick: Người bệnh


7. The injured: Người bị thương


8. The unemployed: Người thất nghiệp


9. The deaf: Người điếc


10. The homeless: Người vô gia cư


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 10 động từ có trọng âm vào âm tiết 1 hay xuất hiện trong các bài thi. Các bạn hãy cùng Cuộc Sống Giản Đơn 123 học những động từ đó là gì nhé:

1. Open: Mở


2. Enter: Bước vào


tu-vung-tieng-Anh

3. Listen: Lắng nghe


4. Follow: Theo dõi


5. Happen: Xảy ra


6. Cover: Che phủ


7. Borrow: Mượn


8. Cancel: Hủy bỏ


9. Answer: Trả lời


10. Visit: Thăm


Tổng hợp

Đọc tiếp »

 Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chỉ nơi chốn hằng ngày thông dụng nhất

🏥 hospital (n): bệnh viện 

🏫 school (n): trường học 

🏦 bank (n): ngân hàng 

🛒 supermarket (n): siêu thị 


tieng-Anh-chi-noi-chon

📚 library (n): thư viện 

 office (n): văn phòng 

🏞️ park (n): công viên 

🏨 hotel (n): khách sạn 

🚌 bus stop (n): trạm xe buýt 

 gas station (n): trạm xăng

🎦 cinema (n): rạp chiếu phim

🍽️ restaurant (n): nhà hàng

🏖️ beach (n): bãi biển

🏘️ neighborhood (n): khu dân cư

✈️ airport (n): sân bay


Tham khảo

Đọc tiếp »

 Thông thường, khi từ chối một ai hay một việc gì đó bằng tiếng Anh, bạn sẽ nói câu gì. Hãy cùng học những cách nói TỪ CHỐI bằng tiếng Anh ngắn gọn sau đây nhé:

cach-noi-tu-choi-bang-tieng-Anh

1. I can’t: Tôi không thể

2. No, thanks: Không, cảm ơn


3. I’m good, thanks: Tôi ổn, cảm ơn


4. Not today: Hôm nay thì không


5. Maybe next time: Có lẽ lần sau


6. Not today: Hôm nay thì không


7. Sorry, I’m busy: Xin lỗi, tôi bận rồi


8.I’m afraid not: Tôi e là không


9. That’s not for me: Điều đó không dành cho tôi


10. I’ll pass: Tôi sẽ bỏ qua (không tham gia)


Tham khảo

Đọc tiếp »

 Trong tiếng Anh, bạn thường dùng "Take" trong cụm từ nào để giao tiếp. Hãy cùng học 10 cụm từ sau đây với "Take" để xem bạn có thường dùng đến chúng không nhé!

10 Cụm động từ đi với “Take” thông dụng nhất:


cum-dong-tu-voi-Take-trong-tieng-Anh

1. Take off: Cất cánh, thành công đột ngột 

2. Take up: Bắt đầu một sở thích, thói quen 

3. Take in: Hiểu, nắm được (kiến thức) 

4. Take on: Đảm nhận (công việc, trách nhiệm) 

5. Take out: Đưa ai đó ra ngoài (hẹn hò, ăn uống) 

6. Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát 

7. Take back: Rút lại (lời nói), nhận lại (đồ vật) 

8. Take down: Ghi chép 

9. Take after: Giống ai đó (thường là trong gia đình) 

10. Take apart: Tháo rời


Tham khảo

Đọc tiếp »

Chào các bạn! Bài viết hôm nay, Cuộc Sống Giản Đơn 123 sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh với chủ đề về Thể Thao. Hãy cùng học bạn nhé!

tieng-Anh-chu-de-the-thao

- Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên

- Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi

- Training /ˈtreɪ.nɪŋ/: sự huấn luyện

- Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên

- Referee /ˌrɛf.əˈriː/: trọng tài

- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả

- Trophy /ˈtrəʊ.fi/: cúp

- Record /ˈrɛk.ɔːd/: kỷ lục

- Score /skɔːr/: điểm số

- Tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu

- Defense /dɪˈfens/: phòng ngự

- Offense /əˈfens/: tấn công

- Warm-up /ˈwɔːm.ʌp/: khởi động

- Cooldown /ˈkuːl.daʊn/: thả lỏng


Tổng hợp

Đọc tiếp »

Khi đi thang máy, nếu gặp người nước ngoài hoặc bạn muốn giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh, bạn thường dùng những câu nói nào? Hãy cùng Học 7 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thang máy.

tieng-Anh-khi-di-thang-may

1. Going up or down?: Đi lên hay xuống?

2. It's a bit crowded.: Thang máy hơi đông.

3. I think this is my stop.: Tôi nghĩ đây là tầng của tôi. 

4. Is this your floor?: Đây có phải tầng của bạn không?

5. Excuse me: Xin lỗi (khi muốn ra ngoài)

6. Can you press the button for me?: Bạn có thể bấm giúp nút cho tôi không?

7. Please hold the door.: Làm ơn giữ cửa giúp.


Tham khảo

Đọc tiếp »

Video

Translate

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *